Bản dịch của từ Middle name trong tiếng Việt
Middle name

Middle name (Noun)
My middle name is Marie, and it honors my grandmother.
Tên giữa của tôi là Marie, và nó vinh danh bà tôi.
She does not use her middle name in social situations.
Cô ấy không sử dụng tên giữa trong các tình huống xã hội.
What is your middle name on the application form?
Tên giữa của bạn là gì trên mẫu đơn?
Một cái tên bổ sung được sử dụng để vinh danh một thành viên trong gia đình.
An additional name that is used to honor a family member.
My middle name honors my grandmother, Mary, who passed away last year.
Tên giữa của tôi vinh danh bà tôi, Mary, đã qua đời năm ngoái.
Many people do not use their middle name in daily life.
Nhiều người không sử dụng tên giữa trong cuộc sống hàng ngày.
Is your middle name a family name or a unique choice?
Tên giữa của bạn có phải là tên gia đình hay là sự lựa chọn độc đáo?
My middle name is Anne, and I love it very much.
Tên đệm của tôi là Anne, và tôi rất thích nó.
Many people do not use their middle name in daily life.
Nhiều người không sử dụng tên đệm trong cuộc sống hàng ngày.
Is your middle name related to your family history or culture?
Tên đệm của bạn có liên quan đến lịch sử gia đình hoặc văn hóa không?
Tên giữa (middle name) thường được định nghĩa là tên thứ hai trong hệ thống tên gọi của một cá nhân, đứng giữa tên gọi đầu tiên và họ. Tại Hoa Kỳ, tên giữa thường được sử dụng để phân biệt các thành viên trong cùng một gia đình có tên gọi đầu tiên giống nhau. Trong khi đó, tại Anh, việc sử dụng tên giữa cũng phổ biến, nhưng thường mang tính cách trang trọng hơn và ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "middle name" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "middle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "midel", tương ứng với tiếng Latin "medius", mang nghĩa là "ở giữa". Dùng để chỉ tên thứ hai trong khi tên đầu tiên xác định cá nhân, middle name xuất hiện từ thế kỷ 19 như một cách để phân biệt những người có tên giống nhau cũng như thể hiện nguồn gốc gia đình. Ngày nay, nó giữ vai trò tích cực trong việc thể hiện danh tính cá nhân và sự kết nối văn hóa.
Từ "middle name" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về danh tính và thông tin cá nhân. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao, nhưng nó vẫn cần thiết trong ngữ cảnh mô tả họ tên. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn hóa, "middle name" thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về truyền thống đặt tên, ảnh hưởng của gia đình và danh tính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp