Bản dịch của từ Middle order trong tiếng Việt
Middle order
Middle order (Noun)
The middle order batsmen scored 150 runs in the last match.
Các tay đánh ở giữa đã ghi 150 điểm trong trận đấu cuối.
The middle order did not perform well during the championship last year.
Tay đánh ở giữa đã không thi đấu tốt trong giải vô địch năm ngoái.
Did the middle order contribute enough runs in the final match?
Tay đánh ở giữa có đóng góp đủ điểm trong trận chung kết không?
Một cấp bậc hoặc tầng lớp trung lưu.
A middle rank or class.
The middle order in society often faces economic challenges.
Tầng lớp trung lưu trong xã hội thường gặp khó khăn về kinh tế.
The middle order does not receive as much recognition as the elite.
Tầng lớp trung lưu không nhận được nhiều sự công nhận như giới thượng lưu.
Is the middle order growing in countries like Vietnam?
Tầng lớp trung lưu có đang phát triển ở các nước như Việt Nam không?
"Middle order" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là cricket, để chỉ những cầu thủ batting nằm ở vị trí giữa trong đội hình, thường là từ cầu thủ thứ 4 đến thứ 7. Vai trò của họ là ổn định đội bóng khi các cầu thủ mở màn đã ra ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết.
"Cụm từ 'middle order' được hình thành từ tiếng Anh, kết hợp hai từ 'middle' (giữa) và 'order' (trật tự). Từ 'middle' bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'midde', có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ 'mittō', biểu thị vị trí trung gian. Từ 'order' xuất phát từ tiếng Latin 'ordo', có nghĩa là trật tự, hệ thống. Trong ngữ cảnh hiện tại, 'middle order' thường được dùng để chỉ vị trí thứ ba đến thứ năm trong một trận đấu thể thao, đặc biệt là cricket, thể hiện vai trò trung gian trong cấu trúc chiến lược".
Khái niệm "middle order" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là cricket, để chỉ nhóm cầu thủ ở giữa đội hình, có vai trò quan trọng trong việc duy trì và gia tăng điểm số. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần đọc và nghe khi thảo luận về thể thao, sức khỏe hoặc văn hóa. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao và chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh thể thao và quản lý đội bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp