Bản dịch của từ Miles trong tiếng Việt
Miles

Miles (Noun)
She lives miles away from the city center.
Cô ấy sống xa trung tâm thành phố nhiều dặm.
They prefer not to travel long miles for social events.
Họ thích không đi lại nhiều dặm cho các sự kiện xã hội.
Do you think a few miles can affect social interactions?
Bạn nghĩ một vài dặm có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?
Số nhiều của dặm.
Plural of mile.
She walked for miles to attend the social event.
Cô ấy đã đi bộ mấy dặm để tham dự sự kiện xã hội.
He did not realize the distance was only a few miles.
Anh ấy không nhận ra khoảng cách chỉ là vài dặm.
How many miles did they travel to reach the social gathering?
Họ đã đi bao nhiêu dặm để đến buổi tụ tập xã hội?
Dạng danh từ của Miles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mile | Miles |
Họ từ
Từ "miles" là đơn vị đo khoảng cách trong hệ thống đo lường Anh, tương đương khoảng 1,609 km. Từ này được sử dụng phổ biến trong các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "mile" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày và trong việc chỉ đường, trong khi "kilometer" thường được sử dụng hơn ở nhiều quốc gia khác. Phiên âm của từ này có thể khác nhau giữa hai miền, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "miles" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mille", có nghĩa là "nghìn". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, đơn vị đo này được sử dụng để đo khoảng cách, tương đương với khoảng 1.480 mét. Sự chuyển đổi từ "mille" sang "miles" trong tiếng Anh diễn ra qua các giai đoạn lịch sử, đặc biệt là trong giai đoạn Trung cổ, khi tiếng Latinh bắt đầu ảnh hưởng sâu sắc đến các ngôn ngữ phương Tây. Ngày nay, đơn vị này vẫn được sử dụng phổ biến để đo khoảng cách trong các quốc gia sử dụng hệ đo bằng dặm.
Từ "miles" thường gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe, Nói và Viết, khi thảo luận về khoảng cách, chuyển động hoặc du lịch. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp liên quan đến địa lý, thể thao (như trong đua xe) và các báo cáo khoa học. Sự xuất hiện của "miles" trong các ngữ cảnh này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt chính xác thông tin về khoảng cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


