Bản dịch của từ Mill pool trong tiếng Việt
Mill pool
Mill pool (Noun)
The community built a mill pool for irrigation purposes.
Cộng đồng đã xây dựng một hồ chứa nước cho mục đích tưới tiêu.
The mill pool provided water for the whole village.
Hồ chứa nước cung cấp nước cho cả làng.
The old mill pool provided water to the historic mill.
Hồ nước cũ cung cấp nước cho nhà máy lịch sử.
The mill pool was a gathering spot for the local community.
Hồ nước nhà máy là nơi tập trung của cộng đồng địa phương.
Mill pool (Verb)
The community worked together to mill pool for irrigation purposes.
Cộng đồng đã cùng nhau tạo hồ để tưới tiêu.
They decided to mill pool the funds for a charity event.
Họ quyết định tập hợp quỹ để tổ chức sự kiện từ thiện.