Bản dịch của từ Mill pool trong tiếng Việt

Mill pool

Noun [U/C]Verb

Mill pool (Noun)

mˈɪlpˌɔɪl
mˈɪlpˌɔɪl
01

Một bể chứa hoặc bể lớn để chứa nước

A reservoir or large tank for storing water

Ví dụ

The community built a mill pool for irrigation purposes.

Cộng đồng đã xây dựng một hồ chứa nước cho mục đích tưới tiêu.

The mill pool provided water for the whole village.

Hồ chứa nước cung cấp nước cho cả làng.

02

Nơi chứa nước để sử dụng cho việc vận hành máy nghiền

A place where water is stored for use in operating a mill

Ví dụ

The old mill pool provided water to the historic mill.

Hồ nước cũ cung cấp nước cho nhà máy lịch sử.

The mill pool was a gathering spot for the local community.

Hồ nước nhà máy là nơi tập trung của cộng đồng địa phương.

Mill pool (Verb)

mˈɪlpˌɔɪl
mˈɪlpˌɔɪl
01

Để tạo thành một hồ bơi hoặc hồ chứa trong

To form a pool or reservoir in

Ví dụ

The community worked together to mill pool for irrigation purposes.

Cộng đồng đã cùng nhau tạo hồ để tưới tiêu.

They decided to mill pool the funds for a charity event.

Họ quyết định tập hợp quỹ để tổ chức sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mill pool

Không có idiom phù hợp