Bản dịch của từ Millet seed trong tiếng Việt

Millet seed

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millet seed (Adjective)

01

Bằng hạt cát: có dạng gần như hình cầu do bị mài mòn bởi gió.

Of grains of sand almost spherical in shape as a result of abrasion produced by the wind.

Ví dụ

The millet seed grains are essential for local farmers' income.

Hạt kê là nguồn thu nhập thiết yếu cho nông dân địa phương.

Millet seed grains do not provide enough nutrition for all communities.

Hạt kê không cung cấp đủ dinh dưỡng cho tất cả các cộng đồng.

Are millet seed grains popular in your country for food security?

Hạt kê có phổ biến ở nước bạn cho an ninh lương thực không?

Millet seed (Noun)

01

Một hạt hoặc hạt kê; những hạt giống như vậy tập hợp lại.

A seed or grain of millet such seeds collectively.

Ví dụ

Millet seed is a popular food in many African communities.

Hạt kê là thực phẩm phổ biến trong nhiều cộng đồng châu Phi.

Many people do not know about millet seed's health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của hạt kê.

Is millet seed commonly used in Asian social gatherings?

Hạt kê có được sử dụng phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở châu Á không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/millet seed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millet seed

Không có idiom phù hợp