Bản dịch của từ Millet seed trong tiếng Việt
Millet seed

Millet seed (Adjective)
The millet seed grains are essential for local farmers' income.
Hạt kê là nguồn thu nhập thiết yếu cho nông dân địa phương.
Millet seed grains do not provide enough nutrition for all communities.
Hạt kê không cung cấp đủ dinh dưỡng cho tất cả các cộng đồng.
Are millet seed grains popular in your country for food security?
Hạt kê có phổ biến ở nước bạn cho an ninh lương thực không?
Millet seed (Noun)
Một hạt hoặc hạt kê; những hạt giống như vậy tập hợp lại.
A seed or grain of millet such seeds collectively.
Millet seed is a popular food in many African communities.
Hạt kê là thực phẩm phổ biến trong nhiều cộng đồng châu Phi.
Many people do not know about millet seed's health benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của hạt kê.
Is millet seed commonly used in Asian social gatherings?
Hạt kê có được sử dụng phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở châu Á không?
Hạt kê là hạt của cây kê, thuộc họ Poaceae, được sử dụng rộng rãi trong chế độ dinh dưỡng ở nhiều nền văn hóa trên thế giới. Hạt kê có giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein, chất xơ và các vitamin cần thiết. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ "millet" được sử dụng phổ biến, tuy nhiên, ở một số vùng, "millet seed" có thể được sử dụng để nhấn mạnh đến dạng hạt cụ thể hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng cách viết "millet seed" nhấn mạnh hơn vào loại hạt.
Từ "millet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "milletum", từ đó phát triển qua tiếng Pháp cổ "mil", chỉ các loại hạt ngũ cốc nhỏ. Trong lịch sử, hạt millet đã được gieo trồng và tiêu thụ trên toàn thế giới, đặc biệt ở châu Á và châu Phi, nhờ khả năng chịu hạn và giá trị dinh dưỡng cao. Ngày nay, thuật ngữ "millet seed" thường dùng để chỉ các loại hạt này, phản ánh vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp và ẩm thực của nhiều nền văn hóa.
Hạt millet là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nông nghiệp, dinh dưỡng hoặc sự phát triển bền vững. Ngoài ra, hạt millet cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt trong các món ăn chay và chế độ ăn lành mạnh. Hạt millet còn là nguồn thực phẩm hữu ích trong các cuộc thảo luận về an ninh lương thực toàn cầu.