Bản dịch của từ Minor ailment trong tiếng Việt

Minor ailment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor ailment (Noun)

mˈaɪnɚ ˈeɪlmənt
mˈaɪnɚ ˈeɪlmənt
01

Một tình trạng hoặc bệnh lý nhẹ hoặc không đáng kể.

A slight or trivial medical condition or illness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một rối loạn thể chất gây khó chịu nhưng không nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng.

A physical disorder that causes discomfort but is not serious or life-threatening.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một căn bệnh không cần điều trị hoặc can thiệp y tế đáng kể.

An ailment that does not require significant medical treatment or intervention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minor ailment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor ailment

Không có idiom phù hợp