Bản dịch của từ Minor ailment trong tiếng Việt
Minor ailment
Minor ailment (Noun)
Một rối loạn thể chất gây khó chịu nhưng không nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng.
A physical disorder that causes discomfort but is not serious or life-threatening.
Một căn bệnh không cần điều trị hoặc can thiệp y tế đáng kể.
An ailment that does not require significant medical treatment or intervention.
"Minor ailment" là thuật ngữ chỉ những tình trạng bệnh lý nhẹ, không nghiêm trọng, thường tự khỏi mà không cần can thiệp y tế lớn. Các ví dụ bao gồm cảm lạnh, đau đầu nhẹ và dị ứng mùa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng trong viết hoặc phát âm, phản ánh vị trí một phần của từ vựng y tế. Việc nhận diện sớm các triệu chứng này có thể giúp người bệnh giảm thiểu cảm giác khó chịu và phục hồi nhanh chóng.