Bản dịch của từ Minor ailment trong tiếng Việt
Minor ailment

Minor ailment (Noun)
Many students experience minor ailments during exam season, like headaches.
Nhiều sinh viên gặp phải bệnh nhẹ trong mùa thi, như đau đầu.
Minor ailments do not usually require a doctor's visit for treatment.
Bệnh nhẹ thường không cần đến bác sĩ để điều trị.
Can minor ailments affect a student's performance in school?
Liệu bệnh nhẹ có ảnh hưởng đến hiệu suất học tập của sinh viên không?
Một rối loạn thể chất gây khó chịu nhưng không nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng.
A physical disorder that causes discomfort but is not serious or life-threatening.
Many students experience minor ailments during exam season, like headaches.
Nhiều sinh viên gặp phải những bệnh nhẹ trong mùa thi, như đau đầu.
She does not believe minor ailments should disrupt daily activities.
Cô ấy không tin rằng bệnh nhẹ nên làm gián đoạn hoạt động hàng ngày.
Do you think minor ailments affect social interactions among friends?
Bạn có nghĩ rằng bệnh nhẹ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Một căn bệnh không cần điều trị hoặc can thiệp y tế đáng kể.
An ailment that does not require significant medical treatment or intervention.
John had a minor ailment, so he skipped the social event.
John bị một bệnh nhẹ, vì vậy anh ấy đã bỏ lỡ sự kiện xã hội.
Many people ignore minor ailments during social gatherings.
Nhiều người bỏ qua bệnh nhẹ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is a minor ailment serious enough to see a doctor?
Bệnh nhẹ có nghiêm trọng đủ để đi khám bác sĩ không?
"Minor ailment" là thuật ngữ chỉ những tình trạng bệnh lý nhẹ, không nghiêm trọng, thường tự khỏi mà không cần can thiệp y tế lớn. Các ví dụ bao gồm cảm lạnh, đau đầu nhẹ và dị ứng mùa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng trong viết hoặc phát âm, phản ánh vị trí một phần của từ vựng y tế. Việc nhận diện sớm các triệu chứng này có thể giúp người bệnh giảm thiểu cảm giác khó chịu và phục hồi nhanh chóng.