Bản dịch của từ Minor ailment trong tiếng Việt

Minor ailment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor ailment (Noun)

mˈaɪnɚ ˈeɪlmənt
mˈaɪnɚ ˈeɪlmənt
01

Một tình trạng hoặc bệnh lý nhẹ hoặc không đáng kể.

A slight or trivial medical condition or illness.

Ví dụ

Many students experience minor ailments during exam season, like headaches.

Nhiều sinh viên gặp phải bệnh nhẹ trong mùa thi, như đau đầu.

Minor ailments do not usually require a doctor's visit for treatment.

Bệnh nhẹ thường không cần đến bác sĩ để điều trị.

Can minor ailments affect a student's performance in school?

Liệu bệnh nhẹ có ảnh hưởng đến hiệu suất học tập của sinh viên không?

02

Một rối loạn thể chất gây khó chịu nhưng không nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng.

A physical disorder that causes discomfort but is not serious or life-threatening.

Ví dụ

Many students experience minor ailments during exam season, like headaches.

Nhiều sinh viên gặp phải những bệnh nhẹ trong mùa thi, như đau đầu.

She does not believe minor ailments should disrupt daily activities.

Cô ấy không tin rằng bệnh nhẹ nên làm gián đoạn hoạt động hàng ngày.

Do you think minor ailments affect social interactions among friends?

Bạn có nghĩ rằng bệnh nhẹ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa bạn bè không?

03

Một căn bệnh không cần điều trị hoặc can thiệp y tế đáng kể.

An ailment that does not require significant medical treatment or intervention.

Ví dụ

John had a minor ailment, so he skipped the social event.

John bị một bệnh nhẹ, vì vậy anh ấy đã bỏ lỡ sự kiện xã hội.

Many people ignore minor ailments during social gatherings.

Nhiều người bỏ qua bệnh nhẹ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is a minor ailment serious enough to see a doctor?

Bệnh nhẹ có nghiêm trọng đủ để đi khám bác sĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minor ailment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor ailment

Không có idiom phù hợp