Bản dịch của từ Minor ailment trong tiếng Việt

Minor ailment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor ailment(Noun)

mˈaɪnɚ ˈeɪlmənt
mˈaɪnɚ ˈeɪlmənt
01

Một tình trạng hoặc bệnh lý nhẹ hoặc không đáng kể.

A slight or trivial medical condition or illness.

Ví dụ
02

Một rối loạn thể chất gây khó chịu nhưng không nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng.

A physical disorder that causes discomfort but is not serious or life-threatening.

Ví dụ
03

Một căn bệnh không cần điều trị hoặc can thiệp y tế đáng kể.

An ailment that does not require significant medical treatment or intervention.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh