Bản dịch của từ Mints trong tiếng Việt
Mints

Mints (Noun)
Số nhiều của bạc hà.
Plural of mint.
She always carries mints in her purse.
Cô ấy luôn mang theo bạc hà trong túi xách của mình.
He never shares his mints with anyone.
Anh ấy không bao giờ chia sẻ bạc hà của mình với ai.
Do you have any mints left for the meeting?
Bạn còn bạc hà nào không cho cuộc họp không?
Dạng danh từ của Mints (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mint | Mints |
Họ từ
"Mints" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ những loại cây thuộc chi Mentha, thường được sử dụng để tạo hương vị trong thực phẩm, đồ uống, cũng như trong sản xuất thuốc và chăm sóc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm gần giống như /mɪnts/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm sắc có thể nhẹ nhàng hơn một chút. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và vùng miền.
Từ "mints" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mentha", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "khó khăn" (mentha) và được dùng để chỉ các loại cây thuộc họ bạc hà. Trong lịch sử, mints không chỉ được biết đến với hương vị thơm ngon mà còn bởi tác dụng chữa bệnh. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ các loại cây bạc hà mà còn ám chỉ hương vị trong thực phẩm và đồ uống, thể hiện vai trò thiết yếu trong ẩm thực.
Từ "mints" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đặc tính cụ thể của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thực phẩm, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về hương vị hoặc thành phần của kẹo và trà. Ngoài ra, "mints" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe hoặc dinh dưỡng, liên quan đến lợi ích của bạc hà.