Bản dịch của từ Miracidium trong tiếng Việt

Miracidium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miracidium (Noun)

maɪɹəsˈɪdiəm
maɪɹəsˈɪdiəm
01

Một giai đoạn ấu trùng có lông bơi tự do trong đó sán ký sinh truyền từ trứng đến vật chủ đầu tiên, điển hình là ốc sên.

A freeswimming ciliated larval stage in which a parasitic fluke passes from the egg to its first host typically a snail.

Ví dụ

The miracidium hatches from the egg and seeks a snail host.

Miracidium nở từ trứng và tìm kiếm một con ốc chủ.

The miracidium does not survive outside the water for long.

Miracidium không sống lâu bên ngoài nước.

Does the miracidium always find a suitable snail host?

Miracidium có luôn tìm thấy một con ốc phù hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miracidium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miracidium

Không có idiom phù hợp