Bản dịch của từ Miracidium trong tiếng Việt
Miracidium

Miracidium (Noun)
The miracidium hatches from the egg and seeks a snail host.
Miracidium nở từ trứng và tìm kiếm một con ốc chủ.
The miracidium does not survive outside the water for long.
Miracidium không sống lâu bên ngoài nước.
Does the miracidium always find a suitable snail host?
Miracidium có luôn tìm thấy một con ốc phù hợp không?
Miracidium là giai đoạn ấu trùng đầu tiên của một số loài sán, thuộc nhóm động vật chân đốt. Chúng xuất hiện từ trứng và mang hình dạng nhỏ, có cử động bơi lội. Miracidium thường phát triển trong nước, tìm kiếm vật chủ trung gian là động vật thân mềm, nhằm hoàn thành chu trình sống. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng đồng nhất trong các tài liệu khoa học.
Từ "miracidium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mirare", có nghĩa là "nhìn", kết hợp với hậu tố "idium" biểu thị dạng nhỏ. Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ giai đoạn ấu trùng đầu tiên của một số loài giun sán, cụ thể là giun sán ký sinh. Hiện tượng nhìn thấy sự phát triển từ trứng thành giai đoạn ấu trùng này gợi lên sự tò mò và khám phá, thể hiện sự liên kết giữa tên gọi và chức năng sinh học của nó trong chu trình sống của loài ký sinh.
Từ "miracidium" là một thuật ngữ sinh học chỉ giai đoạn ấu trùng đầu tiên của một số loài sán lá, đặc biệt trong nhóm động vật chân đầu mã. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả 4 phần thi, chủ yếu liên quan đến các bài kiểm tra về sinh học hoặc thí nghiệm. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về sinh thái học hoặc dược lý, nơi nghiên cứu về vòng đời và sinh thái các loài sán.