Bản dịch của từ Miracle drug trong tiếng Việt

Miracle drug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miracle drug (Noun)

mˈɪɹəkl dɹəg
mˈɪɹəkl dɹəg
01

Một sự kiện đặc biệt và đáng hoan nghênh mà các quy luật tự nhiên hay khoa học không thể giải thích được và do đó được cho là do một cơ quan thần thánh.

An extraordinary and welcome event that is not explicable by natural or scientific laws and is therefore attributed to a divine agency.

Ví dụ

The new drug was hailed as a miracle for curing cancer.

Loại thuốc mới được ca ngợi là một phép lạ trong việc chữa trị ung thư.

There is no miracle drug that can instantly solve all social issues.

Không có loại thuốc phép lạ nào có thể giải quyết ngay lập tức tất cả các vấn đề xã hội.

Is there a miracle drug that can eradicate poverty worldwide?

Liệu có một loại thuốc phép lạ nào có thể tiêu diệt nghèo đói trên toàn thế giới không?

The new miracle drug cured all patients in the hospital.

Loại thuốc kỳ diệu mới chữa khỏi tất cả bệnh nhân trong bệnh viện.

There is no miracle drug that can instantly solve all problems.

Không có loại thuốc kỳ diệu nào có thể giải quyết ngay lập tức tất cả vấn đề.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miracle drug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miracle drug

Không có idiom phù hợp