Bản dịch của từ Mirror symmetric trong tiếng Việt
Mirror symmetric

Mirror symmetric (Noun)
Mirror symmetric can affect physical appearance and social interactions.
Đối xứng gương có thể ảnh hưởng đến ngoại hình và giao tiếp xã hội.
Individuals with mirror symmetric may face challenges in social settings.
Những người mắc hội chứng đối xứng gương có thể gặp khó khăn trong môi trường xã hội.
Mirror symmetric can impact self-esteem due to visible differences in appearance.
Đối xứng gương có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng do sự khác biệt rõ ràng trong ngoại hình.
Mirror symmetric (Adjective)
Liên quan đến hoặc thể hiện tính đối xứng gương.
Related to or exhibiting mirror symmetry.
The art installation was designed to be mirror symmetric.
Bức tranh được thiết kế để đối xứng qua gương.
The building's architecture featured mirror symmetric patterns.
Kiến trúc của tòa nhà có các mẫu đối xứng qua gương.
Her fashion collection showcased mirror symmetric designs.
Bộ sưu tập thời trang của cô ấy trưng bày các thiết kế đối xứng qua gương.
Twins can have mirror symmetric birthmarks on their faces.
Các em sinh đôi có thể có những vết sẹo đối xứng trên mặt.
Mirror symmetric decorations were used for the party to create balance.
Trang trí đối xứng được sử dụng cho bữa tiệc để tạo sự cân đối.
The symmetrical outfits of the performers added a mirror symmetric touch.
Những bộ trang phục đối xứng của các diễn viên thêm phần đẹp đối xứng.
"Mirror symmetric" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học và vật lý để mô tả sự đối xứng của một đối tượng qua một mặt phẳng (hay gương). Trong ngữ cảnh hình học, một hình thể được coi là đối xứng theo gương nếu hình thể đó không thay đổi khi phản chiếu qua một mặt phẳng nhất định. Khái niệm này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích cấu trúc không gian và tính chất của các đối tượng trong tự nhiên.
Từ "mirror symmetric" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "speculum", có nghĩa là gương. "Symmetric" xuất phát từ từ Hy Lạp "symmetria", có nghĩa là tỷ lệ hoặc cân xứng. Kết hợp hai yếu tố này, thuật ngữ "mirror symmetric" chỉ đến tính chất của một đối tượng mà hình dạng hoặc cấu trúc của nó phản chiếu qua một mặt phẳng, như gương. Khái niệm này hiện nay thường được sử dụng trong toán học và vật lý để mô tả sự đối xứng trong không gian và các quy luật tự nhiên.
Khái niệm "mirror symmetric" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất không cao. Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, vật lý và hình học, nơi nó được sử dụng để mô tả những đối tượng có tính chất đối xứng qua một mặt phẳng. Trong các nghiên cứu về nghệ thuật, nó cũng được sử dụng để phân tích cấu trúc và bố cục của các tác phẩm, nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa.