Bản dịch của từ Misappropriated trong tiếng Việt
Misappropriated

Misappropriated (Verb)
Để chiếm đoạt một cái gì đó sai hoặc không trung thực.
To appropriate something wrongly or dishonestly.
The funds were misappropriated by the charity director in 2022.
Các quỹ đã bị chiếm dụng sai bởi giám đốc tổ chức từ thiện năm 2022.
The city council did not misappropriate any money last year.
Hội đồng thành phố đã không chiếm dụng bất kỳ khoản tiền nào năm ngoái.
Did the organization misappropriate donations during the fundraising event?
Tổ chức đã chiếm dụng các khoản quyên góp trong sự kiện gây quỹ chưa?
Dạng động từ của Misappropriated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misappropriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misappropriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misappropriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misappropriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misappropriating |
Họ từ
Thuật ngữ "misappropriated" (được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính) ám chỉ hành động chiếm đoạt hoặc sử dụng sai mục đích các tài sản hoặc quỹ vốn có lợi ích của cá nhân hay tổ chức khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh nhất định, cách sử dụng có thể thiên về pháp lý ở Mỹ. Từ này thường liên quan đến các vụ kiện về gian lận hoặc quản lý tài sản thiếu trách nhiệm.
Từ "misappropriated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "appropriare" có nghĩa là "chiếm lấy" hoặc "thuộc về". Tiền tố "mis-" biểu thị sự sai lệch hoặc không đúng cách. Lịch sử của từ này gắn liền với các hành vi sai trái trong quản lý tài sản hoặc nguồn lực. Hiện nay, "misappropriated" được dùng để chỉ việc chiếm đoạt tài sản một cách bất hợp pháp, phản ánh tính chất vi phạm đạo đức hay luật pháp trong hành động này.
Từ "misappropriated" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và tài chính, diễn tả hành động sử dụng không đúng mục đích tài sản hoặc tiền bạc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến đọc hiểu và viết luận về các vấn đề đạo đức hoặc pháp lý. Trong đời sống thường ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vụ việc gian lận hoặc lạm dụng quỹ trong tổ chức, thể hiện tính chất nghiêm trọng của hành vi vi phạm pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp