Bản dịch của từ Misappropriated trong tiếng Việt

Misappropriated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misappropriated (Verb)

mɪsəpɹˈoʊpɹieɪtɪd
mɪsəpɹˈoʊpɹieɪtɪd
01

Để chiếm đoạt một cái gì đó sai hoặc không trung thực.

To appropriate something wrongly or dishonestly.

Ví dụ

The funds were misappropriated by the charity director in 2022.

Các quỹ đã bị chiếm dụng sai bởi giám đốc tổ chức từ thiện năm 2022.

The city council did not misappropriate any money last year.

Hội đồng thành phố đã không chiếm dụng bất kỳ khoản tiền nào năm ngoái.

Did the organization misappropriate donations during the fundraising event?

Tổ chức đã chiếm dụng các khoản quyên góp trong sự kiện gây quỹ chưa?

Dạng động từ của Misappropriated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misappropriate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misappropriated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misappropriated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misappropriates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misappropriating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misappropriated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misappropriated

Không có idiom phù hợp