Bản dịch của từ Misappropriates trong tiếng Việt
Misappropriates

Misappropriates (Verb)
Sử dụng một cái gì đó không trung thực cho lợi ích riêng của bạn.
To use something dishonestly for your own gain.
The politician misappropriates funds for personal projects, harming the community.
Chính trị gia đã sử dụng quỹ cho các dự án cá nhân, gây hại cho cộng đồng.
He does not misappropriate donations from the charity for his own use.
Anh ấy không sử dụng quỹ từ thiện cho mục đích cá nhân.
Does the CEO misappropriate company resources for personal expenses?
Giám đốc điều hành có sử dụng tài nguyên công ty cho chi phí cá nhân không?
Dạng động từ của Misappropriates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misappropriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misappropriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misappropriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misappropriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misappropriating |
Họ từ
Từ "misappropriates" là động từ, chỉ hành động sử dụng sai mục đích hoặc chiếm đoạt tài sản, đặc biệt là tài sản công hoặc quỹ được giao cho một cá nhân, tổ chức. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa sử dụng, tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý, "misappropriation" có thể được áp dụng rộng rãi hơn ở Mỹ so với Anh. Việc misappropriation có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm cả hình phạt tiền và án tù.
Từ "misappropriates" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "appropriare", có nghĩa là "đưa về, chiếm hữu". Tiền tố "mis-" được thêm vào để chỉ sự sai lệch hoặc không đúng. Lịch sử từ này phản ánh việc sử dụng số tiền hoặc tài sản không đúng mục đích, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của "misappropriates" là chiếm đoạt hoặc sử dụng sai mục đích tài sản của người khác, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Từ "misappropriates" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết luận (Writing) và đọc hiểu (Reading). Tu từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi chiếm dụng không đúng cách tài sản hoặc quỹ, thường thấy trong các lĩnh vực pháp lý, tài chính hoặc đạo đức. Ví dụ, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hành vi tham nhũng hoặc lạm dụng quyền lực trong tổ chức.