Bản dịch của từ Misarrange trong tiếng Việt
Misarrange

Misarrange (Verb)
Sắp xếp không tốt hoặc không chính xác; đặt sai chỗ. chủ yếu ở pa. táo. so sánh “lộn xộn”.
To arrange badly or incorrectly to put in the wrong place chiefly in pa pple compare disarrange.
The committee misarranged the seating for the social event last week.
Ủy ban đã sắp xếp sai chỗ ngồi cho sự kiện xã hội tuần trước.
They did not misarrange the guest list for the community gathering.
Họ không sắp xếp sai danh sách khách mời cho buổi gặp mặt cộng đồng.
Did the organizers misarrange the activities for the charity event?
Liệu những người tổ chức có sắp xếp sai các hoạt động cho sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Misarrange (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misarrange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misarranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misarranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misarranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misarranging |
Từ "misarrange" có nghĩa là sắp xếp không đúng cách hoặc không đúng thứ tự. Đây là một động từ kết hợp tiền tố "mis-", biểu thị sự sai lệch hoặc sai lầm trong hành động sắp xếp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác. "Misarrange" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả tình huống tổ chức gây ra sự nhầm lẫn hoặc rối loạn trong một chuỗi sự kiện hoặc đối tượng.
Từ "misarrange" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, nghĩa là sai hoặc không đúng, và động từ "arrange" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aranjier", có gốc từ tiếng Latinh "arrangiare", nghĩa là sắp xếp. Thuật ngữ "misarrange" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh nghĩa của việc sắp xếp sai hoặc không theo cách thích hợp, phù hợp với cấu trúc ngữ nghĩa của các yếu tố hình thành.
Từ "misarrange" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính hiếm gặp và khó khăn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tài liệu học thuật hoặc ngữ cảnh chuyên ngành, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về việc sắp xếp sai hoặc tổ chức thông tin không hợp lý. Các tình huống thường gặp bao gồm việc phân tích dữ liệu, tổ chức sự kiện hoặc trong bối cảnh giáo dục khi trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp