Bản dịch của từ Misbehave trong tiếng Việt
Misbehave
Misbehave (Verb)
(của một người, đặc biệt là một đứa trẻ) không cư xử theo cách có thể chấp nhận được; cư xử tệ.
Of a person especially a child fail to conduct oneself in an acceptable way behave badly.
She misbehaved during the school assembly.
Cô ấy đã hành xử không tốt trong buổi tổng duyệt của trường.
He never misbehaves in public places.
Anh ấy không bao giờ hành xử không tốt ở những nơi công cộng.
Did the child misbehave during the IELTS speaking test?
Liệu đứa trẻ có hành xử không tốt trong bài thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Misbehave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misbehave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misbehaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misbehaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misbehaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misbehaving |
Họ từ
Từ "misbehave" có nghĩa là hành động không đúng mực, không tuân theo các quy tắc hoặc chuẩn mực hành vi xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ trẻ em hoặc cá nhân trong tình huống không phù hợp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "misbehaviour" để chỉ hành vi sai trái một cách chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "misbehavior".
Từ "misbehave" xuất phát từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mālle", nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", kết hợp với từ "behave" từ tiếng Anglo-Norman "behaivre", có nghĩa là "hành động" hoặc "cư xử". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi không đúng mực hoặc không chấp nhận trong xã hội. Từ "misbehave" hiện nay thường được sử dụng để chỉ những hành vi sai lệch hoặc thiếu chuẩn mực trong các bối cảnh chính thức và phi chính thức.
Từ "misbehave" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nghe và nói, thường liên quan đến chủ đề giáo dục hoặc hành vi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi mô tả hành động không đúng mực của trẻ em hoặc thanh thiếu niên, trong các cuộc thảo luận về quản lý hành vi trong nhà trường hoặc gia đình. Sự xuất hiện của từ này phản ánh mối quan tâm xã hội về đạo đức và hành vi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp