Bản dịch của từ Miscegenist trong tiếng Việt
Miscegenist

Miscegenist (Adjective)
Ủng hộ hoặc ủng hộ việc lai giống; = người dị chủng. ngoài ra: liên quan đến hoặc liên quan đến hôn nhân giữa những người thuộc các chủng tộc khác nhau.
Advocating or favouring miscegenation miscegenationist also concerned with or relating to marriage between people of different races.
The miscegenist views promote unity among diverse racial communities.
Những quan điểm ủng hộ hôn nhân giữa các chủng tộc thúc đẩy sự đoàn kết.
Many miscegenist ideas were rejected in the 20th century.
Nhiều ý tưởng ủng hộ hôn nhân giữa các chủng tộc đã bị từ chối.
Are miscegenist beliefs still relevant in today's society?
Liệu những niềm tin ủng hộ hôn nhân giữa các chủng tộc có còn phù hợp?
Miscegenist (Noun)
Người ủng hộ hoặc thực hành việc lai giống dị chủng; = người dị chủng.
A person who advocates or practises miscegenation miscegenationist.
The miscegenist promoted diversity at the social conference last week.
Người ủng hộ đa dạng đã thúc đẩy sự đa dạng tại hội nghị xã hội tuần trước.
Many miscegenists do not support racial segregation in society.
Nhiều người ủng hộ đa dạng không hỗ trợ phân biệt chủng tộc trong xã hội.
Is the miscegenist speaking at the upcoming social justice event?
Người ủng hộ đa dạng có nói chuyện tại sự kiện công bằng xã hội sắp tới không?
Miscegenist là một thuật ngữ chỉ những người ủng hộ hoặc thực hiện sự kết hợp giữa các chủng tộc khác nhau, đặc biệt là trong bối cảnh hôn nhân hay các mối quan hệ tình cảm. Thuật ngữ này thường gắn liền với các vấn đề về chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và chính trị xã hội ở Mỹ. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết và phát âm, nhưng trong bối cảnh sử dụng, miscegenist thường mang tính tiêu cực trong tiếng Anh Mỹ, phản ánh quan điểm lịch sử về sự kết hợp chủng tộc.
Từ "miscegenist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "miscere", có nghĩa là "trộn lẫn", và "genus", có nghĩa là "giống nòi". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội vào giữa thế kỷ 19 nhằm chỉ những người ủng hộ hoặc thực hành sự giao thoa chủng tộc, thường liên quan đến sự kết hợp văn hóa và di truyền giữa các sắc tộc khác nhau. Ngày nay, từ này thường gắn liền với các cuộc tranh luận về chủng tộc và định nghĩa về gia đình, trở thành một thuật ngữ gây tranh cãi trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Miscegenist là một thuật ngữ ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong bài viết và bài nói, chủ yếu xuất hiện trong các nội dung liên quan đến chủ nghĩa chủng tộc và xã hội học. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc quan điểm ủng hộ hoặc phê phán sự giao thoa giữa các chủng tộc. Do đó, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngữ cảnh lịch sử và chính trị liên quan đến vấn đề chủng tộc.