Bản dịch của từ Mischief making trong tiếng Việt

Mischief making

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mischief making (Noun)

mˈɪstʃəf mˈeɪkɨŋ
mˈɪstʃəf mˈeɪkɨŋ
01

Hành vi sai trái vui tươi hoặc gây rắc rối, đặc biệt là ở trẻ em.

Playful misbehavior or troublemaking especially in children.

Ví dụ

The children engaged in mischief making during the school picnic yesterday.

Những đứa trẻ đã gây rối trong buổi dã ngoại trường hôm qua.

Mischief making is not allowed at the community center events.

Gây rối không được phép trong các sự kiện của trung tâm cộng đồng.

Is mischief making common among kids at the playground?

Có phải gây rối là điều phổ biến giữa trẻ em ở sân chơi không?

Mischief making (Verb)

mˈɪstʃəf mˈeɪkɨŋ
mˈɪstʃəf mˈeɪkɨŋ
01

Hành động gây rắc rối hoặc tổn hại.

The act of causing trouble or harm.

Ví dụ

He enjoys mischief making at school, especially during lunch breaks.

Cậu ấy thích gây rối ở trường, đặc biệt trong giờ nghỉ trưa.

She is not interested in mischief making; she prefers helping others.

Cô ấy không quan tâm đến việc gây rối; cô ấy thích giúp đỡ người khác.

Do you think mischief making affects social relationships among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng việc gây rối ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mischief making/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mischief making

Không có idiom phù hợp