Bản dịch của từ Mischief making trong tiếng Việt
Mischief making

Mischief making (Noun)
Hành vi sai trái vui tươi hoặc gây rắc rối, đặc biệt là ở trẻ em.
Playful misbehavior or troublemaking especially in children.
The children engaged in mischief making during the school picnic yesterday.
Những đứa trẻ đã gây rối trong buổi dã ngoại trường hôm qua.
Mischief making is not allowed at the community center events.
Gây rối không được phép trong các sự kiện của trung tâm cộng đồng.
Is mischief making common among kids at the playground?
Có phải gây rối là điều phổ biến giữa trẻ em ở sân chơi không?
Mischief making (Verb)
He enjoys mischief making at school, especially during lunch breaks.
Cậu ấy thích gây rối ở trường, đặc biệt trong giờ nghỉ trưa.
She is not interested in mischief making; she prefers helping others.
Cô ấy không quan tâm đến việc gây rối; cô ấy thích giúp đỡ người khác.
Do you think mischief making affects social relationships among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng việc gây rối ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội giữa thanh thiếu niên không?
"Mischief making" là thuật ngữ chỉ hành động gây rối hoặc tạo ra những tình huống tùy tiện có thể dẫn đến rắc rối hoặc phiền phức cho người khác. Thuật ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực, gợi nhớ đến những trò nghịch ngợm hãm hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của thuật ngữ này tương tự nhau, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh hành vi trẻ con, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên kết với những rắc rối nghiêm trọng hơn.
Thuật ngữ "mischief making" xuất phát từ hai từ gốc tiếng Anh: "mischief", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "meschief" (nghĩa là sự bất hạnh hoặc rắc rối), và "making", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "macian" (tạo ra). Trong lịch sử, "mischief" thường liên quan đến hành vi nghịch ngợm hay gây rối mà không chủ ý gây hại. Ngày nay, nghĩa của nó mở rộng, thường ám chỉ những hành động tinh nghịch, có phần gây rối nhưng không nghiêm trọng, phản ánh sự tương tác xã hội trong các tình huống nhẹ nhàng, vui tươi.
Từ "mischief making" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong các đoạn văn nghị luận và hội thoại. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ hành động gây rối, quậy phá, thường là trong bối cảnh trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong các tình huống xã hội để diễn tả hành vi không đứng đắn, có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp