Bản dịch của từ Mischievous trong tiếng Việt

Mischievous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mischievous (Adjective)

mˈɪstʃəvəs
mˈɪstʃəvəs
01

Gây hoặc tỏ ra thích gây rắc rối một cách vui tươi.

Causing or showing a fondness for causing trouble in a playful way.

Ví dụ

The mischievous child played pranks on his friends during recess.

Đứa trẻ nghịch ngợm chơi trò đùa với bạn bè trong giờ nghỉ.

Her mischievous smile hinted at a hidden plan for the party.

Nụ cười nghịch ngợm của cô ấy ám chỉ một kế hoạch ẩn cho bữa tiệc.

The mischievous cat knocked over the vase on purpose.

Con mèo nghịch ngợm đánh đổ lọ hoa cố ý.

02

(của một hành động hoặc tuyên bố) gây ra hoặc có ý định gây tổn hại hoặc rắc rối.

Of an action or statement causing or intended to cause harm or trouble.

Ví dụ

The mischievous child drew on the walls with crayons.

Đứa trẻ nghịch ngợm vẽ trên tường bằng bút màu.

She played a mischievous prank on her friend during recess.

Cô ấy chơi một trò đùa nghịch ngợm với bạn trong giờ giải lao.

The mischievous behavior of the students disrupted the class.

Hành vi nghịch ngợm của học sinh làm gián đoạn lớp học.

Dạng tính từ của Mischievous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mischievous

Tinh quái

More mischievous

Tinh quái hơn

Most mischievous

Tinh quái nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mischievous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mischievous

Không có idiom phù hợp