Bản dịch của từ Mischievous trong tiếng Việt
Mischievous

Mischievous (Adjective)
The mischievous child played pranks on his friends during recess.
Đứa trẻ nghịch ngợm chơi trò đùa với bạn bè trong giờ nghỉ.
Her mischievous smile hinted at a hidden plan for the party.
Nụ cười nghịch ngợm của cô ấy ám chỉ một kế hoạch ẩn cho bữa tiệc.
The mischievous cat knocked over the vase on purpose.
Con mèo nghịch ngợm đánh đổ lọ hoa cố ý.
The mischievous child drew on the walls with crayons.
Đứa trẻ nghịch ngợm vẽ trên tường bằng bút màu.
She played a mischievous prank on her friend during recess.
Cô ấy chơi một trò đùa nghịch ngợm với bạn trong giờ giải lao.
The mischievous behavior of the students disrupted the class.
Hành vi nghịch ngợm của học sinh làm gián đoạn lớp học.
Dạng tính từ của Mischievous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mischievous Tinh quái | More mischievous Tinh quái hơn | Most mischievous Tinh quái nhất |
Họ từ
Từ "mischievous" là tính từ dùng để mô tả hành vi của một người hay động vật có tính ương ngạnh, thích gây rối hoặc chơi khăm, thường không có ý định xấu và đôi khi mang tính hài hước. Trong tiếng Anh Anh, "mischievous" có thể được phát âm là /ˈmɪs.tʃə.vəs/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhấn mạnh hơn vào âm "i", thành /ˈmɪs.tʃə.vəs/ hoặc /ˈmɪs.tʃɪ.vəs/. Dù cách phát âm có khác biệt, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "mischievous" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "meschever", có nghĩa là "gây rắc rối", và được hình thành từ gốc Latinh "miscere", nghĩa là "trộn lẫn". Từ thế kỷ 15, "mischievous" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành vi táo bạo, nghịch ngợm thường mang tính chất đùa giỡn hoặc gây khó chịu nhưng không hẳn ác ý. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh tính châm biếm, vui tươi và thách thức của nó.
Từ "mischievous" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả tính cách hoặc hành động của nhân vật. Trong các bài đọc, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hành động của trẻ em hoặc các tình huống hài hước. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động tinh nghịch, nghịch ngợm của trẻ em hoặc thú cưng, thể hiện sự vui tươi và ưa khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp