Bản dịch của từ Mislaid trong tiếng Việt
Mislaid

Mislaid (Adjective)
I mislaid my notes before the social event last week.
Tôi đã để lạc ghi chú trước sự kiện xã hội tuần trước.
She has not mislaid her invitation to the social gathering.
Cô ấy không để lạc thiệp mời đến buổi gặp mặt xã hội.
Did you mislaid the pamphlet for the community social?
Bạn đã để lạc tờ rơi cho sự kiện xã hội cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "mislaid" là quá khứ của động từ "mislay", có nghĩa là đã đặt hoặc để quên một vật ở nơi nào đó mà không nhớ rõ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một hành động vô tình làm mất hoặc không tìm thấy đồ vật trong một khoảng thời gian. Trong tiếng Anh BrE và AmE, "mislaid" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay hình thức viết, mặc dù có thể khác biệt ở một số cách phát âm nhẹ.
Từ "mislaid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tiền tố "mis-", có nghĩa là "sai lầm", và động từ "laid", dạng quá khứ của "lay", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lagen", nghĩa là "đặt xuống". "Mislaid" xuất hiện vào thế kỷ 19 và được sử dụng để mô tả hành động đặt một vật ở nơi nào đó mà không nhớ rõ vị trí, thể hiện trạng thái sai lầm trong việc lưu giữ hoặc quản lý đồ vật. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc làm mất đồ một cách tạm thời do sự nhầm lẫn.
Từ "mislaid" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc quản lý tài sản hoặc thông báo mất mát. Trong Nói và Viết, "mislaid" có thể được sử dụng để diễn đạt sự không cẩn thận trong việc lưu trữ thông tin hoặc đồ vật. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan tới các giao dịch hành chính, quản lý tài liệu và tình huống hằng ngày về việc tìm kiếm đồ vật đã mất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp