Bản dịch của từ Mislocalize trong tiếng Việt
Mislocalize

Mislocalize (Verb)
Để bản địa hóa không chính xác; đặc biệt là (của một người) mắc lỗi nhận thức liên quan đến vị trí của (một kích thích giác quan).
To localize incorrectly especially of a person to make an error of perception involving the position of a sensory stimulus.
Many people mislocalize the source of the sound during the test.
Nhiều người xác định sai nguồn âm thanh trong bài kiểm tra.
Students do not mislocalize their emotions when discussing social issues.
Sinh viên không xác định sai cảm xúc của họ khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Did you mislocalize the speaker's voice at the seminar yesterday?
Bạn có xác định sai giọng nói của diễn giả tại buổi hội thảo hôm qua không?
Từ "mislocalize" có nghĩa là xác định sai vị trí hoặc phân bố không chính xác một sự vật, sự việc nào đó. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, sinh học và công nghệ thông tin để chỉ sự thao tác sai lầm trong quá trình xác định vị trí. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa tương tự nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
Từ "mislocalize" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-", có nghĩa là "sai", kết hợp với từ "localize" xuất phát từ tiếng Latin "localis", nghĩa là "thuộc về một địa điểm". Từ nguyên này phản ánh việc xác định không chính xác vị trí hoặc địa điểm của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, “mislocalize” được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực địa lý, công nghệ thông tin và sinh học, nhằm chỉ sự xác định sai vị trí trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "mislocalize" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin địa lý hoặc khoa học, khi nhấn mạnh việc xác định sai vị trí của một đối tượng hay hiện tượng. Trong các nghiên cứu khoa học hoặc công nghệ không gian, thuật ngữ này có thể liên quan đến việc mất chính xác trong việc mô phỏng hoặc phân tích dữ liệu không gian.