Bản dịch của từ Miss a deadline trong tiếng Việt

Miss a deadline

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miss a deadline (Phrase)

mˈɪs ə dˈɛdlˌaɪn
mˈɪs ə dˈɛdlˌaɪn
01

Không nộp thứ gì đó đúng thời gian yêu cầu.

To fail to submit something by the required time.

Ví dụ

Many students miss a deadline for their social projects every semester.

Nhiều sinh viên không kịp hạn nộp cho các dự án xã hội mỗi học kỳ.

Students should not miss a deadline for community service applications.

Sinh viên không nên bỏ lỡ hạn nộp cho đơn xin phục vụ cộng đồng.

Did you miss a deadline for the social research paper submission?

Bạn có bỏ lỡ hạn nộp cho bài nghiên cứu xã hội không?

02

Không đáp ứng được ngày đáo hạn.

To not meet a due date.

Ví dụ

Many students miss a deadline when submitting their social projects.

Nhiều sinh viên không kịp hạn chót khi nộp dự án xã hội.

She did not miss a deadline for her community service report.

Cô ấy không bỏ lỡ hạn chót cho báo cáo dịch vụ cộng đồng.

Did you miss a deadline for your social science assignment?

Bạn có bỏ lỡ hạn chót cho bài tập khoa học xã hội không?

03

Bỏ qua một thời hạn nhất định.

To overlook a specified time limit.

Ví dụ

Many students miss a deadline for submitting their social projects.

Nhiều học sinh bỏ lỡ thời hạn nộp dự án xã hội.

She did not miss a deadline for the community service report.

Cô ấy không bỏ lỡ thời hạn cho báo cáo dịch vụ cộng đồng.

Did you miss a deadline for the social survey submission?

Bạn có bỏ lỡ thời hạn nộp khảo sát xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miss a deadline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] During my first weeks at the company, after got me into tons of troubles [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with Miss a deadline

Không có idiom phù hợp