Bản dịch của từ Miss a deadline trong tiếng Việt
Miss a deadline

Miss a deadline (Phrase)
Many students miss a deadline for their social projects every semester.
Nhiều sinh viên không kịp hạn nộp cho các dự án xã hội mỗi học kỳ.
Students should not miss a deadline for community service applications.
Sinh viên không nên bỏ lỡ hạn nộp cho đơn xin phục vụ cộng đồng.
Did you miss a deadline for the social research paper submission?
Bạn có bỏ lỡ hạn nộp cho bài nghiên cứu xã hội không?
Many students miss a deadline when submitting their social projects.
Nhiều sinh viên không kịp hạn chót khi nộp dự án xã hội.
She did not miss a deadline for her community service report.
Cô ấy không bỏ lỡ hạn chót cho báo cáo dịch vụ cộng đồng.
Did you miss a deadline for your social science assignment?
Bạn có bỏ lỡ hạn chót cho bài tập khoa học xã hội không?
Many students miss a deadline for submitting their social projects.
Nhiều học sinh bỏ lỡ thời hạn nộp dự án xã hội.
She did not miss a deadline for the community service report.
Cô ấy không bỏ lỡ thời hạn cho báo cáo dịch vụ cộng đồng.
Did you miss a deadline for the social survey submission?
Bạn có bỏ lỡ thời hạn nộp khảo sát xã hội không?
Cụm từ "miss a deadline" được sử dụng để chỉ việc không hoàn thành một công việc, dự án hoặc nhiệm vụ theo thời hạn đã định. Trong ngữ cảnh công việc, việc trễ hẹn thường dẫn đến hậu quả tiêu cực, như việc mất lòng tin từ đồng nghiệp hoặc khách hàng. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể hẹp hơn trong một số lĩnh vực đặc thù.
Cụm từ "miss a deadline" xuất phát từ các thành tố tiếng Anh với động từ "miss" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "missan", có nghĩa là không đạt được hoặc bị lỡ. "Deadline" là sự kết hợp của từ "dead" (chết) và "line" (đường), xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, chỉ thời hạn hoặc giới hạn không thể vượt qua. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc không hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu trong thời gian quy định, thể hiện tính cấp bách và trách nhiệm.
Cụm từ "miss a deadline" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp, đặc biệt trong các bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tần suất xuất hiện cao trong kỹ năng viết và đọc, nơi mà việc quản lý thời gian và thực hiện các nhiệm vụ đúng hạn thường được thảo luận. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về công việc, học tập, và quản lý dự án, phản ánh áp lực và trách nhiệm liên quan đến thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
