Bản dịch của từ Misshape trong tiếng Việt
Misshape
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Misshape (Noun)
The misshape candy bars were on sale at the local store.
Thanh kẹo dạng lạ đã được bán giảm giá tại cửa hàng địa phương.
I avoid buying misshapen fruits as they are often overripe.
Tôi tránh mua trái cây dạng lạ vì chúng thường quá chín.
Did you notice the misshape cookies in the clearance section?
Bạn có nhận ra những chiếc bánh quy dạng lạ ở khu vực giảm giá không?
Dạng danh từ của Misshape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Misshape | Misshapes |
Misshape (Verb)
Her misshaped opinions often lead to misunderstandings among her friends.
Quan điểm bị biến dạng của cô ấy thường dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè của cô ấy.
He never misshapes his arguments, always presenting them clearly and logically.
Anh ấy không bao giờ biến dạng lập luận của mình, luôn trình bày chúng một cách rõ ràng và logic.
Do misshaped ideas hinder effective communication in social interactions?
Ý tưởng bị biến dạng có làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Misshape (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misshape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misshaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misshaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misshapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misshaping |
Từ "misshape" được sử dụng để chỉ việc làm biến dạng hoặc làm sai hình dạng của một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "misshape" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hư hại hoặc không chính xác về hình dáng. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được hiểu tương tự, nhưng ít thông dụng hơn so với các từ như "distort" hay "deform". Cả hai biến thể đều có sự phát âm gần giống nhau, nhưng cách dùng có thể khác nhau tuỳ vào văn cảnh cụ thể.
Từ "misshape" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và động từ "shape", bắt nguồn từ từ tiếng Old English "sceapian", có nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp của hai yếu tố chỉ ra việc tạo ra một hình thù sai lệch. Hiện nay, "misshape" được sử dụng để chỉ hành động tạo ra hoặc bị biến dạng khỏi hình thức, cấu trúc hoặc hình dạng đúng đắn.
Từ "misshape" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất rất thấp chủ yếu do tính chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc thiết kế, khi mô tả những vật thể bị biến dạng hoặc không đúng hình dáng. Trong ngữ cảnh rộng rãi hơn, "misshape" có thể được áp dụng để chỉ sự biến đổi không như ý muốn trong các quy trình sản xuất hoặc quá trình phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp