Bản dịch của từ Misshape trong tiếng Việt

Misshape

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misshape(Noun)

mɪsʃˈeɪp
mɪsʃˈeɪp
01

Một sô-cô-la bị biến dạng hoặc một loại thực phẩm khác được bán với giá rẻ.

A misshapen chocolate or other item of food sold cheaply.

Ví dụ

Dạng danh từ của Misshape (Noun)

SingularPlural

Misshape

Misshapes

Misshape(Verb)

mɪsʃˈeɪp
mɪsʃˈeɪp
01

Hình dạng hoặc hình thức xấu hoặc sai.

Shape or form badly or wrongly.

Ví dụ

Dạng động từ của Misshape (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misshape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misshaped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misshaped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misshapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misshaping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh