Bản dịch của từ Mistimes trong tiếng Việt
Mistimes
Verb Noun [U/C]
Mistimes (Verb)
mɨstˈimz
mɨstˈimz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tính toán thời gian không chính xác cho một việc gì đó.
To time something incorrectly.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Mistimes (Noun)
mɨstˈimz
mɨstˈimz
01
Hành động tính thời gian không chính xác.
The act of timing something incorrectly.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một trường hợp tính toán sai thời gian.
An instance of miscalculating a time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mistimes
Không có idiom phù hợp