Bản dịch của từ Mixtape trong tiếng Việt

Mixtape

Noun [U/C]

Mixtape (Noun)

mɨkstˈeɪp
mɨkstˈeɪp
01

Một tập hợp các bản nhạc yêu thích, thường là của nhiều nghệ sĩ khác nhau, được một cá nhân ghi vào băng hoặc phương tiện khác.

A compilation of favourite pieces of music, typically by many different artists, recorded on to tape or another medium by an individual.

Ví dụ

She made a mixtape for her best friend's birthday party.

Cô ấy đã làm một băng nhạc hỗn hợp cho bữa tiệc sinh nhật của bạn thân nhất.

The mixtape included songs from various genres and eras.

Băng nhạc hỗn hợp bao gồm những bài hát từ nhiều thể loại và thời kỳ khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixtape

Không có idiom phù hợp