Bản dịch của từ Mob justice trong tiếng Việt

Mob justice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mob justice (Noun)

mˈɑb dʒˈʌstəs
mˈɑb dʒˈʌstəs
01

Một ví dụ hoặc phong tục tự mình thực hiện luật pháp và cố gắng thực thi công lý theo sự hiểu biết của mình về đúng sai.

An example or custom of taking the law into ones own hands and attempting to administer justice according to ones own understanding of right and wrong.

Ví dụ

Many communities oppose mob justice for its violent outcomes.

Nhiều cộng đồng phản đối công lý đám đông vì hậu quả bạo lực.

Mob justice does not solve social issues effectively.

Công lý đám đông không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

Is mob justice a solution to crime in society?

Công lý đám đông có phải là giải pháp cho tội phạm trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mob justice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mob justice

Không có idiom phù hợp