Bản dịch của từ Mobile commerce trong tiếng Việt
Mobile commerce
Noun [U/C]

Mobile commerce (Noun)
mˈoʊbəl kˈɑmɚs
mˈoʊbəl kˈɑmɚs
01
Giao dịch thương mại được thực hiện điện tử qua thiết bị di động.
Commercial transactions conducted electronically via mobile devices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mobile commerce
Không có idiom phù hợp