Bản dịch của từ Mobile commerce trong tiếng Việt

Mobile commerce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mobile commerce (Noun)

mˈoʊbəl kˈɑmɚs
mˈoʊbəl kˈɑmɚs
01

Giao dịch thương mại được thực hiện điện tử qua thiết bị di động.

Commercial transactions conducted electronically via mobile devices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mua bán hàng hóa và dịch vụ qua các thiết bị cầm tay không dây.

The buying and selling of goods and services through wireless handheld devices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phần của thương mại điện tử tập trung vào thiết bị di động như nền tảng cho việc mua sắm và giao dịch.

A subset of e-commerce that focuses on mobile devices as the platform for shopping and transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mobile commerce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mobile commerce

Không có idiom phù hợp