Bản dịch của từ Modelize trong tiếng Việt
Modelize

Modelize (Verb)
She modelized the community center based on successful models.
Cô ấy mô hình hóa trung tâm cộng đồng dựa trên các mô hình thành công.
The researcher modelizes social behaviors to understand human interactions.
Nhà nghiên cứu mô hình hóa hành vi xã hội để hiểu các tương tác con người.
The organization modelizes its activities to improve efficiency and impact.
Tổ chức mô hình hóa các hoạt động của mình để cải thiện hiệu quả và tác động.
Từ "modelize" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật để chỉ hành động xây dựng hoặc phát triển mô hình. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và khoa học máy tính. Tại Anh, từ "modelise" (hình thức Anh) thường gặp hơn và mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "modelize" thường được coi là hình thức ảnh hưởng từ tiếng Mỹ, cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng và tiếp nhận ngôn ngữ giữa hai vùng văn hóa.
Từ "modelize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "modulus", nghĩa là "mô hình" hoặc "cách thức". Định nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc tạo ra các mô hình toán học hoặc mô phỏng các hệ thống để phân tích và dự đoán. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và kỹ thuật, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và phương pháp nghiên cứu. Sự chuyển mình này cho thấy tầm quan trọng của mô hình hóa trong quá trình hiểu và giải quyết các vấn đề phức tạp.
Từ "modelize" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu sự linh hoạt ngôn ngữ và chính xác. Tuy nhiên, từ này xuất hiện phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, khi mô tả quá trình xây dựng hoặc phát triển mô hình lý thuyết hoặc ứng dụng. Trong môi trường học thuật, nó thường được sử dụng để thảo luận về mô hình hóa dữ liệu hoặc giả thuyết.