Bản dịch của từ Modelize trong tiếng Việt

Modelize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modelize (Verb)

mˈɑdəlˌaɪz
mˈɑdəlˌaɪz
01

Đóng khung hoặc xây dựng theo mẫu; để tạo ra một hình dạng cụ thể; tổ chức; để phân tích hoặc mô tả dưới dạng một mô hình.

To frame or construct according to a model; to give a particular shape to; to organize; to analyse or describe in terms of a model.

Ví dụ

She modelized the community center based on successful models.

Cô ấy mô hình hóa trung tâm cộng đồng dựa trên các mô hình thành công.

The researcher modelizes social behaviors to understand human interactions.

Nhà nghiên cứu mô hình hóa hành vi xã hội để hiểu các tương tác con người.

The organization modelizes its activities to improve efficiency and impact.

Tổ chức mô hình hóa các hoạt động của mình để cải thiện hiệu quả và tác động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modelize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modelize

Không có idiom phù hợp