Bản dịch của từ Modern day trong tiếng Việt
Modern day

Modern day (Adjective)
Liên quan đến thời điểm hiện tại; đương đại.
Relating to the present time contemporary.
Modern day technology has revolutionized communication.
Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa giao tiếp.
In modern day society, social media plays a crucial role.
Trong xã hội ngày nay, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng.
Modern day challenges require innovative solutions.
Những thách thức hiện đại đòi hỏi giải pháp sáng tạo.
Modern day technology has revolutionized communication.
Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa giao tiếp.
In modern day society, social media plays a crucial role.
Trong xã hội hiện đại, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng.
Modern day challenges require innovative solutions to address them effectively.
Những thách thức hiện đại đòi hỏi những giải pháp sáng tạo để giải quyết chúng hiệu quả.
Modern day (Noun)
People in the modern day rely heavily on social media.
Mọi người trong thời đại hiện đại phụ thuộc nhiều vào mạng xã hội.
The modern day is characterized by rapid technological advancements.
Thời đại hiện đại được đặc trưng bởi sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng.
In the modern day, communication has become more efficient and instant.
Trong thời đại hiện đại, giao tiếp đã trở nên hiệu quả và ngay lập tức.
People in modern day rely heavily on social media for communication.
Mọi người trong thời hiện đại phụ thuộc nhiều vào mạng xã hội để giao tiếp.
The challenges faced by families in modern day are diverse.
Những thách thức mà gia đình đối mặt trong thời hiện đại rất đa dạng.
Education systems have evolved significantly in modern day society.
Hệ thống giáo dục đã phát triển đáng kể trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "modern day" đề cập đến thời kỳ hiện tại, thường dùng để chỉ những thay đổi, phát triển diễn ra trong xã hội, văn hóa và công nghệ trong thời gian gần đây. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "modern day" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, như để chỉ các vấn đề hiện đại trong lịch sử hay so sánh với các thời kỳ trước.
Cụm từ "modern day" xuất phát từ từ "modern" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "modernus", nghĩa là "đương thời" hay "hiện đại". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, nhằm để chỉ thời kỳ hiện tại so với các thời kỳ lịch sử trước đó. Ý nghĩa của "modern day" trong ngữ cảnh hiện nay không chỉ phản ánh thời gian mà còn thể hiện các yếu tố văn hóa, xã hội, và công nghệ đặc trưng cho thời đại mà chúng ta đang sống.
Cụm từ "modern day" xuất hiện với tần suất cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng để mô tả các khái niệm, vấn đề hoặc xu hướng hiện đại trong các bối cảnh như văn hóa, xã hội và công nghệ. Trong các lĩnh vực khác, cụm từ này thường được dùng để bàn luận về sự tiến bộ, đặc điểm đời sống đương đại, và so sánh với các thời kỳ trước. Nó thường thấy trong các bài luận và các cuộc thảo luận xã hội hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

