Bản dịch của từ Modulates trong tiếng Việt

Modulates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modulates (Verb)

mˈɑdʒəlˌeɪts
mˈɑdʒəlˌeɪts
01

Thay đổi cường độ hoặc tông điệu của một cái gì đó, chẳng hạn như âm thanh hoặc cảm xúc.

To vary the intensity or tone of something such as sound or emotion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Điều chỉnh hoặc thích ứng với một mức độ hoặc tỷ lệ nhất định.

To adjust or adapt to a certain level or proportion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chi phối bằng hoặc thông qua điều chế.

To govern by or through modulation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Modulates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, to become an economist, a student must learn about theories and such as microeconomics and finance [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Modulates

Không có idiom phù hợp