Bản dịch của từ Modulates trong tiếng Việt
Modulates

Modulates (Verb)
She modulates her voice during discussions to engage everyone effectively.
Cô ấy điều chỉnh giọng nói trong các cuộc thảo luận để thu hút mọi người.
He does not modulate his tone when discussing sensitive social issues.
Anh ấy không điều chỉnh giọng điệu khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
How does she modulate her emotions in difficult social situations?
Cô ấy điều chỉnh cảm xúc như thế nào trong các tình huống xã hội khó khăn?
Điều chỉnh hoặc thích ứng với một mức độ hoặc tỷ lệ nhất định.
To adjust or adapt to a certain level or proportion.
The government modulates social policies to improve community welfare in 2023.
Chính phủ điều chỉnh các chính sách xã hội để cải thiện phúc lợi cộng đồng vào năm 2023.
She does not modulate her tone when discussing sensitive social issues.
Cô ấy không điều chỉnh giọng điệu khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
How does the city modulate its social programs for diverse populations?
Thành phố điều chỉnh các chương trình xã hội của mình cho các dân tộc khác nhau như thế nào?
Chi phối bằng hoặc thông qua điều chế.
To govern by or through modulation.
The teacher modulates her voice to engage all students effectively.
Giáo viên điều chỉnh giọng nói để thu hút tất cả học sinh hiệu quả.
He does not modulate his tone during the group discussion.
Anh ấy không điều chỉnh giọng điệu trong cuộc thảo luận nhóm.
Does she modulate her speech when speaking to large audiences?
Cô ấy có điều chỉnh lời nói khi nói với khán giả lớn không?
Họ từ
Từ "modulates" là động từ có nghĩa là điều chỉnh, thay đổi hoặc biến đổi một yếu tố nào đó, thường để cải thiện hoặc tối ưu hóa chức năng. Trong tiếng Anh, "modulate" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như âm nhạc, sinh học và kỹ thuật, thể hiện quá trình điều chỉnh tần số, cường độ hoặc các đặc tính khác. Phiên bản "modulates" được dùng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
