Bản dịch của từ Moggy off trong tiếng Việt

Moggy off

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moggy off (Noun)

mˈɑɡi ˈɔf
mˈɑɡi ˈɔf
01

Một con mèo nhà, đặc biệt là mèo bình thường hoặc mèo hỗn hợp.

A domestic cat, especially an ordinary or mixed-breed cat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ mèo.

An informal term for a cat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Moggy off (Verb)

mˈɑɡi ˈɔf
mˈɑɡi ˈɔf
01

Rời khỏi hoặc đi khỏi một nơi nào đó, thường được sử dụng không chính thức trong các cụm từ như 'mow off'.

To leave or depart from somewhere, often used informally in phrases like 'mow off'.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moggy off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moggy off

Không có idiom phù hợp