Bản dịch của từ Mollie trong tiếng Việt

Mollie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mollie (Noun)

01

Bất kỳ loài cá nào trong số nhiều loài cá tân thế giới thuộc chi poecilia, trước đây gọi là mollienesia; phổ biến hơn là molly.

Any of many new world fish of the genus poecilia formerly called mollienesia more commonly molly.

Ví dụ

Mollies are popular fish in many social aquariums worldwide.

Cá mollies là loài cá phổ biến trong nhiều bể cá xã hội trên toàn thế giới.

Many people do not prefer mollies for competitive fish shows.

Nhiều người không thích cá mollies cho các cuộc thi cá.

Are mollies suitable for community tanks with other fish species?

Cá mollies có phù hợp với các bể cá cộng đồng không?

02

(thân mật) một ly cocktail molotov.

Informal a molotov cocktail.

Ví dụ

The protestors threw a mollie during the demonstration last week.

Những người biểu tình đã ném một mollie trong cuộc biểu tình tuần trước.

Police did not find any mollie at the rally yesterday.

Cảnh sát không tìm thấy mollie nào tại cuộc biểu tình hôm qua.

Did the news report about the mollie used in the protest?

Có phải tin tức đã báo cáo về mollie được sử dụng trong cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mollie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mollie

Không có idiom phù hợp