Bản dịch của từ Mollie trong tiếng Việt
Mollie

Mollie (Noun)
Mollies are popular fish in many social aquariums worldwide.
Cá mollies là loài cá phổ biến trong nhiều bể cá xã hội trên toàn thế giới.
Many people do not prefer mollies for competitive fish shows.
Nhiều người không thích cá mollies cho các cuộc thi cá.
Are mollies suitable for community tanks with other fish species?
Cá mollies có phù hợp với các bể cá cộng đồng không?
The protestors threw a mollie during the demonstration last week.
Những người biểu tình đã ném một mollie trong cuộc biểu tình tuần trước.
Police did not find any mollie at the rally yesterday.
Cảnh sát không tìm thấy mollie nào tại cuộc biểu tình hôm qua.
Did the news report about the mollie used in the protest?
Có phải tin tức đã báo cáo về mollie được sử dụng trong cuộc biểu tình không?
Từ "mollie" thường được hiểu là một dạng phổ biến của tên nữ, có nguồn gốc từ tên "Molly". Trong một số ngữ cảnh, "mollie" còn chỉ một loại cá nước ngọt thuộc họ Poeciliidae, thường được nuôi làm cá cảnh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong các văn cảnh chính thức, "Molly" thường được ưa chuộng hơn khi đề cập đến tên của người.
Từ "mollie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mollis", nghĩa là "mềm mại" hoặc "nhẹ nhàng". Từ này phản ánh các đặc tính dễ chịu, mềm mại và đáng yêu, thường được sử dụng để chỉ những thứ có chất lượng nhẹ nhàng hơn. Trong lịch sử, "mollie" có thể được liên kết với việc miêu tả những đồ vật hay cá nhân có tính cách quyến rũ, điềm đạm. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ sự dịu dàng, nhẹ nhàng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "mollie" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì đây là một từ tiếng Anh chuyên ngành, thường liên quan đến lĩnh vực sinh học hoặc đại từ riêng. Tuy nhiên, ở bối cảnh không chính thức, "Mollie" có thể được dùng như tên gọi cho phụ nữ hoặc cho một số sản phẩm thương hiệu. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến văn hóa đại chúng hoặc các tên địa điểm, ít khi thấy trong văn bản học thuật hoặc bài kiểm tra ngôn ngữ.