Bản dịch của từ Mollycoddle trong tiếng Việt
Mollycoddle

Mollycoddle (Noun)
Một người đàn ông hoặc cậu bé ẻo lả hoặc kém hiệu quả.
An effeminate or ineffectual man or boy.
Some people consider Mark a mollycoddle in social situations.
Một số người coi Mark là một người yếu đuối trong các tình huống xã hội.
John is not a mollycoddle; he confidently speaks in public.
John không phải là một người yếu đuối; anh ấy tự tin nói trước công chúng.
Is Tom seen as a mollycoddle among his friends?
Tom có được xem là một người yếu đuối trong số bạn bè không?
Dạng danh từ của Mollycoddle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mollycoddle | Mollycoddles |
Mollycoddle (Verb)
Đối xử với (ai đó) một cách bao dung hoặc bảo vệ quá mức.
Treat someone in an indulgent or overprotective way.
Parents often mollycoddle their children during difficult social situations.
Cha mẹ thường nuông chiều con cái trong những tình huống xã hội khó khăn.
Teachers do not mollycoddle students who need to learn responsibility.
Giáo viên không nuông chiều học sinh cần học cách chịu trách nhiệm.
Do you think society mollycoddles young adults too much today?
Bạn có nghĩ rằng xã hội nuông chiều người lớn trẻ tuổi quá nhiều không?
Dạng động từ của Mollycoddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mollycoddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mollycoddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mollycoddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mollycoddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mollycoddling |
Họ từ
Mollycoddle là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa nuông chiều, chăm sóc một cách quá mức để bảo vệ ai đó khỏi sự đau khổ hay khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán việc bảo vệ thái quá, dẫn đến việc phụ thuộc và thiếu sự độc lập. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm, nhưng trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này có thể thường xuyên hơn trong các văn cảnh văn học hoặc phê bình xã hội.
Từ "mollycoddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, có thể xuất phát từ cụm từ "Molly" và "coddle", trong đó "coddle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coccolare", nghĩa là "vuốt ve" hoặc "nuông chiều". Ban đầu, từ này chỉ việc chăm sóc quá mức hoặc nuông chiều một ai đó, chủ yếu là trẻ nhỏ. Ngày nay, "mollycoddle" được sử dụng để chỉ hành vi ủng hộ hoặc bảo vệ một cách thái quá, dẫn đến sự thiếu tự lập và khả năng chịu đựng trong suốt cuộc đời.
Từ "mollycoddle" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Khả năng sử dụng từ này chủ yếu có thể thấy trong các đoạn văn học thuật hoặc văn phong không chính thức. Trong thực tế, từ thường dùng để mô tả hành động cưng chiều, bảo vệ quá mức một ai đó, thường xuất hiện trong các bối cảnh như giáo dục, tâm lý, và mối quan hệ gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp