Bản dịch của từ Molt trong tiếng Việt

Molt

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molt (Verb)

mˈoʊlt
mˈoʊlt
01

Rụng lông, tóc hoặc da cũ để nhường chỗ cho sự phát triển mới.

Shed old feathers hair or skin to make way for new growth.

Ví dụ

Birds molt their feathers to prepare for the winter season.

Chim rụng lông để chuẩn bị cho mùa đông.

Many birds do not molt during the summer months.

Nhiều loài chim không rụng lông trong những tháng mùa hè.

Do all birds molt their feathers every year?

Tất cả các loài chim có rụng lông mỗi năm không?

Dạng động từ của Molt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Molt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Molted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Molted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Molts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Molting

Molt (Noun)

mˈoʊlt
mˈoʊlt
01

Hành động rụng lông, tóc hoặc da cũ.

The action of shedding old feathers hair or skin.

Ví dụ

Birds molt their feathers every year during the summer season.

Chim rụng lông mỗi năm vào mùa hè.

Many birds do not molt in winter due to cold weather.

Nhiều loài chim không rụng lông vào mùa đông vì thời tiết lạnh.

Do you know when birds typically molt their feathers?

Bạn có biết khi nào chim thường rụng lông không?

Dạng danh từ của Molt (Noun)

SingularPlural

Molt

Molts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Molt

Không có idiom phù hợp