Bản dịch của từ Mondo trong tiếng Việt
Mondo

Mondo (Adjective)
Được sử dụng để chỉ một cái gì đó rất nổi bật hoặc đáng chú ý (thường kết hợp với một danh từ hoặc tính từ giả tiếng ý)
Used in reference to something very striking or remarkable of its kind often in conjunction with a pseudoitalian noun or adjective.
Her essay received mondo praise from the IELTS examiner.
Bài luận của cô ấy nhận được lời khen mondo từ người chấm IELTS.
The candidate's speaking skills were not mondo impressive during the test.
Kỹ năng nói của ứng viên không ấn tượng mondo trong bài kiểm tra.
Was the writing task challenging enough to showcase mondo vocabulary?
Bài viết có đủ khó để thể hiện vốn từ vựng mondo không?
"Mondo" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được dùng để chỉ ý tưởng về sự vĩ đại, to lớn hoặc kỳ quặc. Trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, "mondo" có thể mô tả các bộ phim hoặc sản phẩm truyền thông mang tính chất gây sốc hoặc khác biệt. Cụm từ này đôi khi xuất hiện trong tiếng Anh, nhưng sự sử dụng chủ yếu của nó thuộc về các ngữ cảnh nghệ thuật hay giải trí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ giữa Anh-Mỹ liên quan đến cách sử dụng từ này.
Từ "mondo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mundus", có nghĩa là "thế giới" hoặc "vũ trụ". Trong tiếng Ý, "mondo" giữ lại nghĩa gốc này và thường được sử dụng để chỉ một phạm vi rộng lớn hay toàn bộ thế giới. Kể từ giữa thế kỷ 20, từ này đã được áp dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các cụm từ như "mondo film", để chỉ những tác phẩm điện ảnh có tính chất khám phá đa dạng và kỳ lạ của nhân loại, phản ánh sự phong phú của những trải nghiệm sống.
Từ "mondo" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Về mặt ngữ nghĩa, "mondo" thường chỉ một cái gì đó lớn lao hoặc toàn cầu, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong các trường hợp khác, nó có thể liên quan đến bất kỳ thứ gì mang tính phổ quát hoặc nổi bật. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày hay trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp