Bản dịch của từ Monitor amplifier trong tiếng Việt

Monitor amplifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monitor amplifier(Noun)

mˈɑnətɚ ˈæmpləfˌaɪɚ
mˈɑnətɚ ˈæmpləfˌaɪɚ
01

Một thiết bị điện tử tăng cường tín hiệu âm thanh để phát lại qua loa.

An electronic device that strengthens audio signals for playback through loudspeakers.

Ví dụ
02

Một thiết bị được sử dụng để theo dõi mức âm thanh trong kỹ thuật âm thanh.

A device used to monitor audio levels in sound engineering.

Ví dụ
03

Một loại ampli được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong ghi âm và phát sóng âm thanh.

A type of amplifier designed specifically for use in sound recording and broadcasting.

Ví dụ