Bản dịch của từ Monitor amplifier trong tiếng Việt

Monitor amplifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monitor amplifier (Noun)

mˈɑnətɚ ˈæmpləfˌaɪɚ
mˈɑnətɚ ˈæmpləfˌaɪɚ
01

Một thiết bị điện tử tăng cường tín hiệu âm thanh để phát lại qua loa.

An electronic device that strengthens audio signals for playback through loudspeakers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại ampli được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong ghi âm và phát sóng âm thanh.

A type of amplifier designed specifically for use in sound recording and broadcasting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị được sử dụng để theo dõi mức âm thanh trong kỹ thuật âm thanh.

A device used to monitor audio levels in sound engineering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monitor amplifier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monitor amplifier

Không có idiom phù hợp