Bản dịch của từ Monkeyshine trong tiếng Việt
Monkeyshine

Monkeyshine (Noun)
The kids played monkeyshines at the birthday party last Saturday.
Bọn trẻ đã chơi trò khôi hài tại bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy.
They did not appreciate the monkeyshines during the serious meeting.
Họ không đánh giá cao những trò khôi hài trong cuộc họp nghiêm túc.
Did you see their monkeyshines at the community event yesterday?
Bạn có thấy những trò khôi hài của họ tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?
Từ "monkeyshine" có nghĩa chỉ hành động nghịch ngợm, làm trò hề hoặc gây rối một cách ngây thơ, thường được hiểu là sự tinh quái. Trong tiếng Anh Mỹ, "monkeyshine" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức, hàm ý những trò chơi khăm nhẹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không phổ biến việc sử dụng từ này. Ở cả hai dạng ngôn ngữ, "monkeyshine" thể hiện phong cách nói vui vẻ hoặc châm biếm.
Từ "monkeyshine" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "monkey" (khỉ) và "shine" (tỏa sáng). "Monkey" bắt nguồn từ tiếng Latin "monachus", có nghĩa là "thầy tu", ám chỉ đến sự không nghiêm túc và nghịch ngợm của loài khỉ. Từ "shine" lại có gốc từ tiếng Đức cổ "sneihan", mang nghĩa là tỏa sáng hoặc gây chú ý. Từ này được sử dụng để chỉ những hành động tinh nghịch, hề hước, phù hợp với hình ảnh khỉ nghịch ngợm, phản ánh bản chất vui vẻ và tinh ranh trong các hành động đó.
Từ "monkeyshine" không phải là từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những hành động nghịch ngợm hoặc chơi đùa mà không gây hại, thường trong các tình huống giải trí hoặc giao tiếp không chính thức. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, nhưng ít khi được công nhận trong ngôn ngữ chính thức hay văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp