Bản dịch của từ Monochloride trong tiếng Việt

Monochloride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monochloride (Noun)

mɑnəklˈoʊɹaɪd
mɑnəklˈoʊɹaɪd
01

Một hợp chất hóa học chứa một nguyên tử clo hoặc ion clorua ở dạng gốc hoặc cation.

A chemical compound containing one chlorine atom or chloride ion in the radical or cation.

Ví dụ

Monochloride is used in some cleaning products for its disinfectant properties.

Monochloride được sử dụng trong một số sản phẩm tẩy rửa vì tính khử trùng.

Monochloride is not commonly found in household items like bleach.

Monochloride không thường thấy trong các sản phẩm gia dụng như thuốc tẩy.

Is monochloride safe for use in public swimming pools?

Monochloride có an toàn để sử dụng trong bể bơi công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monochloride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monochloride

Không có idiom phù hợp