Bản dịch của từ Monochronic trong tiếng Việt

Monochronic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monochronic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc hẹn hò từ một khoảng thời gian; đồng bộ.

Relating to or dating from a single period of time synchronous.

Ví dụ

Monochronic cultures value punctuality in meetings and social events.

Các nền văn hóa đơn thời gian coi trọng sự đúng giờ trong các cuộc họp.

Many people do not appreciate monochronic schedules for social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao lịch trình đơn thời gian cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Are monochronic societies more effective in organizing social activities?

Các xã hội đơn thời gian có hiệu quả hơn trong việc tổ chức hoạt động xã hội không?

02

Thực hiện từng nhiệm vụ một theo trình tự tuyến tính.

Performing tasks one at a time in a linear sequence.

Ví dụ

Monochronic people prefer to finish one task before starting another.

Người theo phong cách đơn nhiệm thích hoàn thành một nhiệm vụ trước.

Monochronic schedules do not allow multitasking during meetings.

Lịch trình đơn nhiệm không cho phép đa nhiệm trong các cuộc họp.

Do you think monochronic work habits are better for productivity?

Bạn có nghĩ rằng thói quen làm việc đơn nhiệm tốt hơn cho năng suất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monochronic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monochronic

Không có idiom phù hợp