Bản dịch của từ Monochronic trong tiếng Việt
Monochronic

Monochronic (Adjective)
Monochronic cultures value punctuality in meetings and social events.
Các nền văn hóa đơn thời gian coi trọng sự đúng giờ trong các cuộc họp.
Many people do not appreciate monochronic schedules for social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao lịch trình đơn thời gian cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Are monochronic societies more effective in organizing social activities?
Các xã hội đơn thời gian có hiệu quả hơn trong việc tổ chức hoạt động xã hội không?
Thực hiện từng nhiệm vụ một theo trình tự tuyến tính.
Performing tasks one at a time in a linear sequence.
Monochronic people prefer to finish one task before starting another.
Người theo phong cách đơn nhiệm thích hoàn thành một nhiệm vụ trước.
Monochronic schedules do not allow multitasking during meetings.
Lịch trình đơn nhiệm không cho phép đa nhiệm trong các cuộc họp.
Do you think monochronic work habits are better for productivity?
Bạn có nghĩ rằng thói quen làm việc đơn nhiệm tốt hơn cho năng suất không?
Từ "monochronic" xuất phát từ tiếng Latinh "mono" (một) và "khronos" (thời gian), chỉ phương thức quản lý thời gian chú trọng vào việc hoàn thành một nhiệm vụ tại một thời điểm cụ thể. Trong bối cảnh văn hóa, các xã hội monochronic, như các quốc gia phương Tây, thường ưu tiên lịch trình và quy định hơn là sự linh hoạt. Khác với "polychronic" - nơi thời gian được xem như linh hoạt và có thể xử lý nhiều công việc đồng thời.
Từ "monochronic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "một thời gian" (mono - một; chronos - thời gian). Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý thời gian để mô tả những nền văn hóa ưu tiên sự tổ chức và quản lý thời gian theo thứ tự và lịch trình cụ thể. Khái niệm "monochronic" thường được đối lập với "polychronics", nơi thời gian được coi là linh hoạt hơn và các hoạt động có thể diễn ra song song. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong cách chúng ta hiểu và tối ưu hóa thời gian trong xã hội hiện đại.
Từ "monochronic" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các khái niệm văn hóa, thời gian và quản lý. Trong phần Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về cách tiếp cận thời gian trong văn hóa phương Tây, nổi bật là sự nhấn mạnh vào sự tuân thủ lịch trình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu văn hóa, quản lý thời gian và giao tiếp liên văn hóa, giúp phân tích sự khác biệt giữa các nền văn hóa thời gian khác nhau.