Bản dịch của từ Monocular trong tiếng Việt
Monocular
Monocular (Adjective)
He used a monocular to see the distant target clearly.
Anh ấy đã sử dụng một kính đơn mắt để nhìn thấy mục tiêu xa rõ ràng.
The monocular view limited his depth perception during the activity.
Tầm nhìn đơn mắt hạn chế khả năng nhận biết sâu trong quá trình hoạt động.
Monocular (Noun)
Một dụng cụ quang học để nhìn các vật ở xa bằng một mắt, giống như một nửa cặp ống nhòm.
An optical instrument for viewing distant objects with one eye, resembling one half of a pair of binoculars.
She used a monocular to observe the rare bird in the distance.
Cô ấy đã sử dụng một kính nhòm để quan sát con chim hiếm ở xa.
The explorer always carries a monocular during his adventures.
Nhà thám hiểm luôn mang theo một kính nhòm trong các cuộc phiêu lưu của mình.