Bản dịch của từ Monocular trong tiếng Việt

Monocular

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monocular (Adjective)

mənˈɑkjələɹ
mənˈɑkjələɹ
01

Với, cho, hoặc trong một mắt.

With, for, or in one eye.

Ví dụ

He used a monocular to see the distant target clearly.

Anh ấy đã sử dụng một kính đơn mắt để nhìn thấy mục tiêu xa rõ ràng.

The monocular view limited his depth perception during the activity.

Tầm nhìn đơn mắt hạn chế khả năng nhận biết sâu trong quá trình hoạt động.

She found it challenging to use the monocular for bird watching.

Cô ấy thấy khó khăn khi sử dụng kính đơn mắt để quan sát chim.

Dạng tính từ của Monocular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Monocular

Một ống nhòm

-

-

Monocular (Noun)

mənˈɑkjələɹ
mənˈɑkjələɹ
01

Một dụng cụ quang học để nhìn các vật ở xa bằng một mắt, giống như một nửa cặp ống nhòm.

An optical instrument for viewing distant objects with one eye, resembling one half of a pair of binoculars.

Ví dụ

She used a monocular to observe the rare bird in the distance.

Cô ấy đã sử dụng một kính nhòm để quan sát con chim hiếm ở xa.

The explorer always carries a monocular during his adventures.

Nhà thám hiểm luôn mang theo một kính nhòm trong các cuộc phiêu lưu của mình.

The ornithologist identified the bird species using a monocular.

Nhà nghiên cứu chim xác định loài chim bằng cách sử dụng một kính nhòm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monocular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monocular

Không có idiom phù hợp