Bản dịch của từ Monocular trong tiếng Việt
Monocular

Monocular (Adjective)
He used a monocular to see the distant target clearly.
Anh ấy đã sử dụng một kính đơn mắt để nhìn thấy mục tiêu xa rõ ràng.
The monocular view limited his depth perception during the activity.
Tầm nhìn đơn mắt hạn chế khả năng nhận biết sâu trong quá trình hoạt động.
She found it challenging to use the monocular for bird watching.
Cô ấy thấy khó khăn khi sử dụng kính đơn mắt để quan sát chim.
Dạng tính từ của Monocular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Monocular Một ống nhòm | - | - |
Monocular (Noun)
Một dụng cụ quang học để nhìn các vật ở xa bằng một mắt, giống như một nửa cặp ống nhòm.
An optical instrument for viewing distant objects with one eye, resembling one half of a pair of binoculars.
She used a monocular to observe the rare bird in the distance.
Cô ấy đã sử dụng một kính nhòm để quan sát con chim hiếm ở xa.
The explorer always carries a monocular during his adventures.
Nhà thám hiểm luôn mang theo một kính nhòm trong các cuộc phiêu lưu của mình.
The ornithologist identified the bird species using a monocular.
Nhà nghiên cứu chim xác định loài chim bằng cách sử dụng một kính nhòm.
Từ "monocular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monocularis", có nghĩa là "một mắt". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một thiết bị quang học chỉ sử dụng một ống kính, khiến người sử dụng có thể nhìn thấy đối tượng bằng một mắt. Trong cả Anh-Mỹ, từ "monocular" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. "Monocular" thường đề cập đến các dụng cụ như kính viễn vọng hay kính thiên văn dùng trong nghiên cứu và quan sát.
Từ "monocular" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "monocularis", trong đó "mon-" có nghĩa là "một" và "ocularis" có nghĩa là "thuộc về mắt". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ các thiết bị quang học chỉ có một ống kính. Ngày nay, "monocular" được dùng để chỉ các loại kính ngắm chỉ sử dụng một mắt, phản ánh chức năng đặc thù trong quan sát. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối giữa nguyên nghĩa và ứng dụng hiện đại của từ.
Từ "monocular" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thuyết trình và mô tả đồ họa. Sự xuất hiện của nó thấp hơn so với các thuật ngữ phổ biến như "binocular", nhưng vẫn có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến quang học hoặc thiết bị quan sát. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong khoa học và kỹ thuật, trong các nghiên cứu về thị giác hoặc thiết bị như ống nhòm đơn.