Bản dịch của từ Monogram trong tiếng Việt

Monogram

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monogram (Noun)

mˈɑnəgɹəm
mˈɑnəgɹæm
01

Mô típ gồm hai hoặc nhiều chữ cái đan xen, thường là tên viết tắt của một người, được sử dụng để xác định tài sản cá nhân hoặc làm biểu trưng.

A motif of two or more interwoven letters typically a persons initials used to identify a personal possession or as a logo.

Ví dụ

Sarah's monogram was elegantly stitched on her handbag.

Monogram của Sarah được thêu tinh xảo trên túi xách của cô.

John did not use a monogram for his new shirt.

John không sử dụng monogram cho chiếc áo mới của anh.

Is Emily's monogram visible on her phone case?

Monogram của Emily có nhìn thấy trên vỏ điện thoại của cô không?

Dạng danh từ của Monogram (Noun)

SingularPlural

Monogram

Monograms

Monogram (Verb)

mˈɑnəgɹəm
mˈɑnəgɹæm
01

Trang trí với một chữ lồng.

Decorate with a monogram.

Ví dụ

She will monogram the towels for the wedding guests next month.

Cô ấy sẽ thêu chữ cái lên khăn tắm cho khách mời đám cưới tháng tới.

They do not monogram the gifts for their friends at parties.

Họ không thêu chữ cái lên quà tặng cho bạn bè tại bữa tiệc.

Will you monogram the bags for the charity event this Saturday?

Bạn có thêu chữ cái lên túi cho sự kiện từ thiện thứ Bảy này không?

Dạng động từ của Monogram (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Monogram

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Monogrammed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Monogrammed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Monograms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Monogramming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monogram cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monogram

Không có idiom phù hợp