Bản dịch của từ Monogram trong tiếng Việt

Monogram

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monogram(Noun)

mˈɑnəgɹəm
mˈɑnəgɹæm
01

Mô típ gồm hai hoặc nhiều chữ cái đan xen, thường là tên viết tắt của một người, được sử dụng để xác định tài sản cá nhân hoặc làm biểu trưng.

A motif of two or more interwoven letters typically a persons initials used to identify a personal possession or as a logo.

Ví dụ

Dạng danh từ của Monogram (Noun)

SingularPlural

Monogram

Monograms

Monogram(Verb)

mˈɑnəgɹəm
mˈɑnəgɹæm
01

Trang trí với một chữ lồng.

Decorate with a monogram.

Ví dụ

Dạng động từ của Monogram (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Monogram

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Monogrammed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Monogrammed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Monograms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Monogramming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ