Bản dịch của từ Monogram trong tiếng Việt
Monogram

Monogram (Noun)
Mô típ gồm hai hoặc nhiều chữ cái đan xen, thường là tên viết tắt của một người, được sử dụng để xác định tài sản cá nhân hoặc làm biểu trưng.
A motif of two or more interwoven letters typically a persons initials used to identify a personal possession or as a logo.
Sarah's monogram was elegantly stitched on her handbag.
Monogram của Sarah được thêu tinh xảo trên túi xách của cô.
John did not use a monogram for his new shirt.
John không sử dụng monogram cho chiếc áo mới của anh.
Is Emily's monogram visible on her phone case?
Monogram của Emily có nhìn thấy trên vỏ điện thoại của cô không?
Dạng danh từ của Monogram (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monogram | Monograms |
Monogram (Verb)
Trang trí với một chữ lồng.
Decorate with a monogram.
She will monogram the towels for the wedding guests next month.
Cô ấy sẽ thêu chữ cái lên khăn tắm cho khách mời đám cưới tháng tới.
They do not monogram the gifts for their friends at parties.
Họ không thêu chữ cái lên quà tặng cho bạn bè tại bữa tiệc.
Will you monogram the bags for the charity event this Saturday?
Bạn có thêu chữ cái lên túi cho sự kiện từ thiện thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Monogram (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Monogram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Monogrammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Monogrammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Monograms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Monogramming |
Họ từ
Monogram là một biểu tượng được tạo ra từ các chữ cái đầu của tên hoặc cụm từ, thường được sử dụng để đại diện cho một cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này phổ biến trong thiết kế thời trang, nghệ thuật và trang trí nội thất. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "monogram" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Monogram thường được dùng để thể hiện sự sang trọng và cá tính.
Từ "monogram" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với thành phần "mono-" có nghĩa là "đơn", và "gramma" nghĩa là "chữ viết". Kể từ thế kỷ 16, monogram được sử dụng để chỉ một ký hiệu hoặc chữ cái đầu của tên cá nhân, thường được phối hợp thành một hình dáng nghệ thuật. Sự kết hợp này thể hiện sự độc đáo và cá tính của chủ thể, và hiện nay, monogram vẫn được áp dụng rộng rãi trong thiết kế thời trang, quà tặng, và trang trí nội thất.
Từ "monogram" thường ít xuất hiện trong bốn khía cạnh của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó thuộc về lĩnh vực thời trang và thiết kế đồ họa. Trong bối cảnh khác, "monogram" thường được sử dụng để chỉ các ký hiệu hoặc chữ cái lồng ghép nhằm cá nhân hóa sản phẩm, như túi xách, khăn tắm hay đồ nội thất, cho thấy sự độc đáo và phong cách cá nhân của người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp