Bản dịch của từ Mononym trong tiếng Việt
Mononym

Mononym (Noun)
Beyoncé is known for her mononym in the music industry.
Beyoncé nổi tiếng với cái tên đơn của cô ấy trong ngành âm nhạc.
Not everyone can establish a successful mononym like Madonna.
Không phải ai cũng có thể thiết lập một cái tên đơn thành công như Madonna.
Do you think Prince's mononym helped his career in the past?
Bạn có nghĩ cái tên đơn của Prince đã giúp sự nghiệp của anh ấy trong quá khứ không?
Mononym là thuật ngữ chỉ việc sử dụng một tên duy nhất để xác định một cá nhân, mà không cần đến họ hoặc tên đệm. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, nghệ thuật và thể thao, nơi mà một tên gọi có thể tạo ra sức ảnh hưởng mạnh mẽ, ví dụ như "Beyoncé" hoặc "Madonna". Mononym không có sự khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hay cách sử dụng, nhưng sự phổ biến của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "mononym" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mononymus", kết hợp từ "mono-" nghĩa là "đơn" và "onym" nghĩa là "tên". Mononym được sử dụng để chỉ những cá nhân nổi tiếng chỉ được biết đến bằng một cái tên duy nhất, như sao nổi tiếng hoặc nhân vật lịch sử. Khái niệm này phản ánh sự phát triển trong văn hóa và truyền thông, khi những cái tên ngắn gọn, dễ nhớ trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.
Từ "mononym" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến danh tính và văn hóa. Trong các tài liệu học thuật hoặc bài viết về nhân vật công chúng, từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân nổi tiếng chỉ được biết đến bằng một tên duy nhất, như "Madonna" hay "Beyoncé". Sự hạn chế trong tần suất sử dụng của từ này khiến nó không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.