Bản dịch của từ Montage trong tiếng Việt
Montage

Montage (Noun)
Her montage of family photos captured the essence of togetherness.
Bức tranh hợp thành gia đình của cô ấy nắm bắt bản chất của sự hiệp nhất.
He couldn't create a montage for his IELTS presentation due to time constraints.
Anh ấy không thể tạo ra một bức tranh hợp thành cho bài thuyết trình IELTS của mình do hạn chế thời gian.
Did you include a montage in your essay about social media influence?
Bạn đã bao gồm một bức tranh hợp thành trong bài luận của mình về ảnh hưởng của truyền thông xã hội chưa?
Dạng danh từ của Montage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Montage | Montages |
Họ từ
Montage là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và nghệ thuật, chỉ việc kết hợp nhiều hình ảnh, cảnh quay và âm thanh để tạo ra một tác phẩm thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc cụ thể. Trong tiếng Anh, việc sử dụng thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, từ này thường được phát âm là /mɒnˈtɑːʒ/, trong khi ở Anh, nó được phát âm là /mɒnˈtɒʊʤ/. Nội dung và ứng dụng của từ này trong các lĩnh vực khác nhau không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "montage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ "monter", nghĩa là "lắp ghép" hoặc "xây dựng". Trong ngữ cảnh nghệ thuật và điện ảnh, thuật ngữ này bắt nguồn từ các kỹ thuật lắp ghép hình ảnh và âm thanh để tạo ra một tác phẩm hoàn chỉnh hơn. Sự phát triển của khái niệm này diễn ra từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống kể chuyện và cảm xúc trong nghệ thuật hiện đại.
Từ "montage" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về nghệ thuật và điện ảnh. Tần suất sử dụng trong phần Reading và Writing thấp hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong ngữ cảnh phân tích tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong sản xuất video, quảng cáo và nghệ thuật, khi diễn tả phương pháp kết hợp nhiều hình ảnh để tạo ra một tác phẩm sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp