Bản dịch của từ Piecing trong tiếng Việt
Piecing

Piecing (Noun)
Each piecing of the community puzzle brings us closer together.
Mỗi mảnh ghép của cộng đồng đưa chúng ta lại gần nhau hơn.
Not every piecing fits perfectly in our social structure.
Không phải mọi mảnh ghép đều vừa vặn trong cấu trúc xã hội của chúng ta.
Is this piecing essential for understanding our social dynamics?
Mảnh ghép này có cần thiết để hiểu các động lực xã hội của chúng ta không?
Piecing (Verb)
They are piecing together stories from different cultures for the festival.
Họ đang ghép những câu chuyện từ các nền văn hóa khác nhau cho lễ hội.
She is not piecing the community's history accurately for her project.
Cô ấy không ghép chính xác lịch sử của cộng đồng cho dự án của mình.
Are they piecing the neighborhood's events for the upcoming celebration?
Họ có đang ghép các sự kiện của khu phố cho lễ kỷ niệm sắp tới không?
Dạng động từ của Piecing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Piece |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pieced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pieced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pieces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piecing |
Họ từ
"Piecing" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động ghép lại hoặc kết hợp các mảnh lại thành một tổng thể. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thủ công mỹ nghệ, như ghép vải hoặc lắp ráp các bộ phận. Phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "piecing" trong tiếng Anh Anh có thể liên quan nhiều hơn đến nghệ thuật thủ công, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau như công nghiệp hoặc chế tạo.
Từ "piecing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "piece", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "piece", nghĩa là "một phần" hoặc "mảnh". Chữ này có liên quan đến từ Latinh "pax", nghĩa là "sát nhập" hoặc "thống nhất". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động kết hợp các phần lại với nhau nhằm tạo thành một tổng thể. Hiện nay, "piecing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thủ công và kỹ thuật, nhấn mạnh khả năng sáng tạo và sự phối hợp.
"Từ 'piecing' thường xuất hiện trong bối cảnh làm việc liên quan đến gắn kết các mảnh lại với nhau, như trong nghệ thuật ghép tranh hoặc lắp ráp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, tuy nhiên có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật và kỹ thuật. Thao tác này thường được sử dụng để mô tả quá trình sáng tạo hoặc phát triển, nhất là trong các lĩnh vực giáo dục và thiết kế".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



