Bản dịch của từ Piecing trong tiếng Việt

Piecing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piecing (Noun)

ˈpi.sɪŋ
ˈpi.sɪŋ
01

Một phần hoặc một phần của cái gì đó lớn hơn.

A part or a piece of something larger.

Ví dụ

Each piecing of the community puzzle brings us closer together.

Mỗi mảnh ghép của cộng đồng đưa chúng ta lại gần nhau hơn.

Not every piecing fits perfectly in our social structure.

Không phải mọi mảnh ghép đều vừa vặn trong cấu trúc xã hội của chúng ta.

Is this piecing essential for understanding our social dynamics?

Mảnh ghép này có cần thiết để hiểu các động lực xã hội của chúng ta không?

Piecing (Verb)

pˈisɪŋ
pˈisɪŋ
01

Để nối hoặc kết nối các phần lại với nhau để tạo thành một tổng thể.

To join or connect pieces together to form a whole.

Ví dụ

They are piecing together stories from different cultures for the festival.

Họ đang ghép những câu chuyện từ các nền văn hóa khác nhau cho lễ hội.

She is not piecing the community's history accurately for her project.

Cô ấy không ghép chính xác lịch sử của cộng đồng cho dự án của mình.

Are they piecing the neighborhood's events for the upcoming celebration?

Họ có đang ghép các sự kiện của khu phố cho lễ kỷ niệm sắp tới không?

Dạng động từ của Piecing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Piece

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pieced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pieced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pieces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Piecing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piecing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] With some things, this doesn't make much of a difference, of technology for example [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In this machine, the blocks are shredded into small of plastic scraps [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Firstly, these of art can enrich student's skills to use their own language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] So, I hope that the system will filter unnecessary information out and break big data down into smaller and detailed [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Piecing

Không có idiom phù hợp