Bản dịch của từ Mooching trong tiếng Việt

Mooching

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mooching (Verb)

mˈutʃɨŋ
mˈutʃɨŋ
01

Để có được cái gì đó từ một ai đó mà không phải trả tiền cho nó.

To obtain something from someone without paying for it.

Ví dụ

Many people are mooching off friends during the economic crisis.

Nhiều người đang xin xỏ bạn bè trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

She is not mooching from her parents anymore since getting a job.

Cô ấy không còn xin xỏ từ cha mẹ nữa sau khi có việc làm.

Are you mooching food from the party without inviting anyone?

Bạn có đang xin đồ ăn từ bữa tiệc mà không mời ai không?

Mooching (Noun)

mˈutʃɨŋ
mˈutʃɨŋ
01

Hoạt động yêu cầu hoặc nhận những thứ từ người khác mà không phải trả tiền cho họ.

The activity of asking for or getting things from other people without paying for them.

Ví dụ

Mooching is common among students during college parties for free food.

Mooching rất phổ biến giữa sinh viên trong các bữa tiệc đại học để lấy đồ ăn miễn phí.

Mooching from friends can damage relationships over time and create tension.

Mooching từ bạn bè có thể làm hỏng mối quan hệ theo thời gian và tạo ra căng thẳng.

Is mooching acceptable in social gatherings like birthday parties or picnics?

Mooching có chấp nhận được trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc sinh nhật hoặc dã ngoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mooching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mooching

Không có idiom phù hợp