Bản dịch của từ Mood stabilizer trong tiếng Việt

Mood stabilizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mood stabilizer (Noun)

mˈud stˈeɪbəlˌaɪzɚ
mˈud stˈeɪbəlˌaɪzɚ
01

Thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm trạng, đặc biệt là rối loạn lưỡng cực.

A medication used to treat mood disorders, especially bipolar disorder.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chất giúp ổn định các biến động tâm trạng.

A substance that helps to stabilize mood fluctuations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tác nhân ngăn chặn các biến động tâm trạng cực đoan, ổn định các trạng thái cảm xúc.

An agent that prevents extreme mood swings, stabilizing emotional states.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mood stabilizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mood stabilizer

Không có idiom phù hợp