Bản dịch của từ Moralizes trong tiếng Việt

Moralizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moralizes (Verb)

mˈɔɹəlˌaɪzɨz
mˈɔɹəlˌaɪzɨz
01

Để phản ánh hoặc bày tỏ ý kiến về một cái gì đó, đặc biệt là một cách đạo đức.

To reflect on or express opinions about something especially in a moralistic way.

Ví dụ

The article moralizes about the importance of honesty in society.

Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực trong xã hội.

She does not moralize when discussing social issues with her friends.

Cô ấy không lên án khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.

Why does he always moralize during discussions about poverty?

Tại sao anh ấy luôn lên án trong các cuộc thảo luận về nghèo đói?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moralizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moralizes

Không có idiom phù hợp