Bản dịch của từ Moravian trong tiếng Việt
Moravian

Moravian (Noun)
Một thành viên của giáo phái tin lành có nguồn gốc từ moravia.
A member of a protestant denomination originating in moravia.
Many Moravians attended the social gathering in New York last weekend.
Nhiều người Moravian đã tham dự buổi gặp mặt xã hội ở New York cuối tuần trước.
Not all Moravians participated in the community service project last summer.
Không phải tất cả người Moravian đều tham gia dự án phục vụ cộng đồng mùa hè trước.
Did the Moravians organize a social event for their local community?
Người Moravian có tổ chức sự kiện xã hội nào cho cộng đồng địa phương không?
Moravian (Adjective)
The Moravian community celebrates its traditions every year with a festival.
Cộng đồng Moravian tổ chức lễ hội hàng năm để kỷ niệm truyền thống.
Many people do not know the Moravian culture in the United States.
Nhiều người không biết về văn hóa Moravian ở Hoa Kỳ.
Are you familiar with the Moravian customs during Christmas celebrations?
Bạn có biết về phong tục Moravian trong các lễ hội Giáng sinh không?
Từ "Moravian" là một tính từ chỉ tỉnh Moravia, nằm ở phần đông của Cộng hòa Séc, thường liên quan đến văn hóa, lịch sử hoặc nhân dân ở khu vực này. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này cũng được sử dụng để chỉ các giáo phái Moravian, những nhóm tín hữu Kitô giáo có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Phát âm tiếng Anh có thể không thay đổi giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, giọng nói có thể khác biệt do sự ảnh hưởng của các phương ngữ địa phương.
Từ "Moravian" xuất phát từ tiếng Latinh "Moravus", chỉ vùng Moravia, một khu vực lịch sử thuộc Cộng hòa Séc. Nguyên gốc của từ này liên quan đến bộ lạc Moravians, nơi có sự kết hợp giữa các yếu tố văn hóa và tôn giáo độc đáo. Bên cạnh đó, "Moravian" còn được sử dụng để miêu tả các truyền thống, phong cách và đặc điểm văn hóa của vùng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh di sản văn hóa phong phú cũng như sự hiện diện của cộng đồng Moravian trong bối cảnh lịch sử và xã hội ngày nay.
"Moravian" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa liên quan đến vùng Moravia, một khu vực ở Cộng hòa Séc. Từ này thường được dùng khi bàn luận về các phong trào tôn giáo, ngôn ngữ và các đặc trưng văn hóa của dân tộc Moravian. Trong nghiên cứu văn hóa hay khi thảo luận về di sản châu Âu, "moravian" có thể xuất hiện với tần suất cao hơn.