Bản dịch của từ Moravian trong tiếng Việt

Moravian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moravian(Adjective)

mɔːrˈeɪviən
mɝˈeɪviən
01

Liên quan đến người Moravian hoặc ngôn ngữ của họ

Relating to the Moravians or their language

Ví dụ
02

Liên quan đến vùng lịch sử Moravia, nay thuộc Cộng hòa Séc.

Of or pertaining to the historical region of Moravia now part of the Czech Republic

Ví dụ
03

Thuộc về Giáo hội Moravian, một giáo phái Tin Lành.

Belonging to the Moravian Church a Protestant denomination

Ví dụ