Bản dịch của từ Morbidness trong tiếng Việt

Morbidness

Noun [U/C]

Morbidness (Noun)

01

Chất lượng được đặc trưng bởi hoặc thu hút sự quan tâm bất thường và không lành mạnh về các chủ đề gây khó chịu và khó chịu, chẳng hạn như cái chết hoặc bệnh tật.

The quality of being characterized by or appealing to an abnormal and unhealthy interest in disturbing and unpleasant subjects such as death or disease.

Ví dụ

Many documentaries explore the morbidness of crime scenes and their aftermath.

Nhiều bộ phim tài liệu khám phá sự u ám của hiện trường tội phạm.

The morbidness in some social media posts can be quite alarming.

Sự u ám trong một số bài đăng trên mạng xã hội có thể đáng lo ngại.

Is the morbidness of horror films affecting young people's mental health?

Liệu sự u ám của phim kinh dị có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morbidness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morbidness

Không có idiom phù hợp