Bản dịch của từ Morning star trong tiếng Việt

Morning star

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morning star (Noun)

mˈɑɹnɪŋ stɑɹ
mˈɑɹnɪŋ stɑɹ
01

Một hành tinh, đặc biệt là sao kim, được nhìn thấy vào buổi sáng; thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để biểu thị niềm hy vọng hoặc sự khởi đầu mới.

A planet especially venus seen in the morning often used in a metaphorical context to indicate hope or new beginnings.

Ví dụ

Many people see Venus as the morning star of their lives.

Nhiều người coi sao Kim là ngôi sao buổi sáng trong cuộc sống.

Not everyone recognizes the morning star as a symbol of hope.

Không phải ai cũng nhận ra ngôi sao buổi sáng là biểu tượng của hy vọng.

Is the morning star a common metaphor in social discussions?

Ngôi sao buổi sáng có phải là phép ẩn dụ phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morning star/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morning star

Không có idiom phù hợp