Bản dịch của từ Morning star trong tiếng Việt
Morning star

Morning star (Noun)
Một hành tinh, đặc biệt là sao kim, được nhìn thấy vào buổi sáng; thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để biểu thị niềm hy vọng hoặc sự khởi đầu mới.
A planet especially venus seen in the morning often used in a metaphorical context to indicate hope or new beginnings.
Many people see Venus as the morning star of their lives.
Nhiều người coi sao Kim là ngôi sao buổi sáng trong cuộc sống.
Not everyone recognizes the morning star as a symbol of hope.
Không phải ai cũng nhận ra ngôi sao buổi sáng là biểu tượng của hy vọng.
Is the morning star a common metaphor in social discussions?
Ngôi sao buổi sáng có phải là phép ẩn dụ phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
"Morning Star" là thuật ngữ chỉ hành tinh Sao Kim khi nó xuất hiện rõ ràng vào buổi sáng trước khi mặt trời mọc. Trong văn hóa, từ này thường mang ý nghĩa biểu tượng cho hy vọng và sự khởi đầu mới. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, ngoại trừ một số bối cảnh văn hóa và biểu tượng mà nó có thể mang lại trong từng vùng.
Thuật ngữ "morning star" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "stella matutina", trong đó "stella" có nghĩa là "ngôi sao" và "matutina" có nghĩa là "buổi sáng". Cụm từ này dùng để chỉ ngôi sao xuất hiện trước bình minh, thường chỉ Venus. Qua thời gian, "morning star" không chỉ mang ý nghĩa thiên văn mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo và biểu tượng, như hình ảnh của sự hy vọng và ánh sáng trong bóng tối. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của thiên nhiên trong việc định hình niềm tin và biểu tượng văn hóa.
Cụm từ "morning star" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên biệt của nó. Trong ngữ cảnh thông thường, "morning star" có thể được sử dụng để chỉ hành tinh Venus khi nó xuất hiện vào buổi sáng. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong văn học và triết học, thường mang ý nghĩa biểu tượng cho ánh sáng, hy vọng hoặc khởi đầu mới. Sự hạn chế của việc sử dụng trong IELTS phản ánh tính chuyên môn và sự nhấn mạnh về ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp