Bản dịch của từ Mortal sin trong tiếng Việt

Mortal sin

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mortal sin (Noun)

ˈmɔr.təl.sɪn
ˈmɔr.təl.sɪn
01

Một tội lỗi cực kỳ nghiêm trọng phá vỡ mối quan hệ của một người với thiên chúa.

An extremely serious sin that breaks a persons relationship with god.

Ví dụ

The community was shocked by his confession of a mortal sin.

Cộng đồng bàng hoàng trước lời thú nhận về một tội lỗi chết người.

She sought forgiveness from the priest for her mortal sin.

Cô ấy tìm sự tha thứ từ linh mục về tội lỗi chết người của mình.

The consequences of committing a mortal sin are grave.

Hậu quả của việc phạm một tội lỗi chết người là nghiêm trọng.

Mortal sin (Idiom)

ˈmɔr.təl.sɪn
ˈmɔr.təl.sɪn
01

Một hành động được coi là rất sai lầm bởi một tôn giáo hoặc hệ thống tín ngưỡng cụ thể.

An action that is considered very wrong by a particular religion or belief system.

Ví dụ

Lying is considered a mortal sin in Catholicism.

Nói dối được coi là tội chết trong Công giáo.

Stealing from the poor is a mortal sin in many cultures.

Ăn cắp của người nghèo là tội chết trong nhiều văn hóa.

Betraying one's family is seen as a mortal sin in some beliefs.

Phản bội gia đình được xem là tội chết trong một số tín ngưỡng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mortal sin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mortal sin

Không có idiom phù hợp