Bản dịch của từ Mosasaur trong tiếng Việt

Mosasaur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mosasaur (Noun)

mˈoʊsəsɑɹ
mˈoʊsəsɑɹ
01

Một loài bò sát biển hóa thạch lớn thuộc kỷ phấn trắng muộn, với hàm răng lớn, các chi giống mái chèo và một cái đuôi dài dẹt, có liên quan đến thằn lằn kỳ đà.

A large fossil marine reptile of the late cretaceous period with large toothed jaws paddlelike limbs and a long flattened tail related to the monitor lizards.

Ví dụ

The mosasaur was a dominant predator in the late Cretaceous seas.

Mosasaur là một kẻ săn mồi thống trị trong biển cuối kỷ Phấn Trắng.

Many people do not know about the mosasaur's unique features.

Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của mosasaur.

Is the mosasaur the largest marine reptile ever discovered?

Mosasaur có phải là loài bò sát biển lớn nhất từng được phát hiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mosasaur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mosasaur

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.